🌟 야유하다 (揶揄 하다)

Động từ  

1. 남을 비웃으며 놀리다.

1. CHẾ NHẠO, GIỄU CỢT: Cười cợt trêu chọc người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야유하고 조롱하다.
    Jeer and mock.
  • 선수를 야유하다.
    Boo a player.
  • 큰소리로 야유하다.
    Heckle loudly.
  • 심하게 야유하다.
    Heckle violently.
  • 가수가 무대에서 노래를 하다 실수를 했을 때 야유하는 관객들도 있다.
    Some audiences boo when a singer makes a mistake while singing on stage.
  • 우리는 상대편 선수들을 야유하다가 우리 팀이 입장하자 환호성을 질렀다.
    We booed the opposing players and cheered as our team entered.
  • 관중석에 앉은 사람들은 한 선수가 비겁하게 반칙을 하자 일제히 야유했다.
    The people in the stands booed in unison when a player chewed a cowardly foul.
  • 심판 판정을 도저히 이해할 수가 없어.
    I just can't understand the referee's decision.
    나도 그래. 관중들이 심하게 야유하는데도 그냥 경기를 진행하다니.
    So do i. i can't believe you're just playing the game even though the crowd is booing you hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야유하다 (야ː유하다)
📚 Từ phái sinh: 야유(揶揄): 남을 비웃으며 놀림. 또는 그런 말이나 행동.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97)