🌟 회장단 (會長團)

Danh từ  

1. 회장이나 부회장으로 이루어진 모임.

1. ĐOÀN CHỦ TỊCH, BAN LÃNH ĐẠO: Sự tập họp được tạo thành bởi hội trưởng(chủ tịch) và phó hội trưởng (phó chủ tịch).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학생 회장단.
    Student presidents.
  • 회장단 선거.
    Elections for the presidency.
  • 회장단 회의.
    A meeting of chairmen.
  • 회장단을 꾸리다.
    Set up a chairman's group.
  • 회장단을 선출하다.
    Elects a chairman.
  • 나는 우리 반의 대표로서 학급 회장단 회의에 참석했다.
    I attended the class presidency meeting as a representative of our class.
  • 우리는 회장 한 명과 부회장 다섯 명을 뽑아 회장단을 구성했다.
    We selected one chairman and five vice-chairmen to form a group of chairmen.
  • 우리 모임이 지금 제대로 운영되지 못하고 있는 것 같아요.
    I don't think our meeting is running properly right now.
    맞아요. 회장단을 만나서 이 문제에 대해 이야기를 해 봅시다.
    That's right. let's meet the chairmen and talk about this problem.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회장단 (회ː장단) 회장단 (훼ː장단)

🗣️ 회장단 (會長團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365)