🌟 여성미 (女性美)

Danh từ  

1. 여성 특유의 체격이나 성격에서 나타나는 아름다움.

1. VẺ ĐẸP PHỤ NỮ, VẺ ĐẸP NỮ TÍNH: Vẻ đẹp thể hiện từ tính cách hay hình thể đặc thù của phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여성미가 넘치다.
    Be full of feminine beauty.
  • 여성미가 드러나다.
    Show feminine beauty.
  • 여성미가 있다.
    Feminine.
  • 여성미를 강조하다.
    Emphasize feminine beauty.
  • 여성미를 발산하다.
    Emits feminine beauty.
  • 여성미를 자랑하다.
    Boast of feminine beauty.
  • 그녀는 가슴과 허리가 강조된 드레스로 여성미를 발산했다.
    She exuded feminine beauty in a dress with an accent on the chest and waist.
  • 지수는 성격이나 외모가 워낙 남자 같아서 여성미를 조금도 찾아볼 수 없다.
    Jisoo is so masculine in character and appearance that she can't find any feminine beauty.
  • 와, 너 평소랑 다르네. 긴 머리에 꽃무늬 치마까지! 오늘 여성미가 철철 넘쳐.
    Wow, you're different than usual. long hair, flower-patterned skirts! she's so feminine today.
    응, 언니. 나 오늘 소개팅 있거든. 어때? 좀 여성스럽게 보여?
    Yes, sister. i have a blind date today. what do you think? do i look a little feminine?
Từ trái nghĩa 남성미(男性美): 남성 특유의 체격이나 성격에서 나타나는 아름다움.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여성미 (여성미)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36)