🌟 딱딱대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딱딱대다 (
딱딱때다
)
🌷 ㄸㄸㄷㄷ: Initial sound 딱딱대다
-
ㄸㄸㄷㄷ (
뚝딱대다
)
: 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Ngực đập liên hồi vì đột nhiên giật mình hay sợ. -
ㄸㄸㄷㄷ (
떵떵대다
)
: 권력이나 재산이 많은 것을 드러내 놓고 뽐내다.
Động từ
🌏 VÊNH VANG: Thể hiện và khoe khoang về việc nhiều quyền lực hay tài sản. -
ㄸㄸㄷㄷ (
딱딱대다
)
: 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 (GÃY) RĂNG RẮC, (VA) KEN KÉT, (GÕ) LỘC CỘC: Liên tục phát ra tiếng vật cứng bị gãy hay va chạm vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄸㄸㄷㄷ (
뚱땅대다
)
: 여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 XẬP XÌNH, CHÁT BÙM, BÙM BÙM, CHAN CHÁT, CỒNG CỘC: Âm thanh do đánh mạnh liên tục lên nhiều loại nhạc cụ hay đồ vật cứng tạo ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như thế. -
ㄸㄸㄷㄷ (
딱딱대다
)
: 부드럽지 않은 말씨로 따지거나 야단치는 듯이 말하다.
Động từ
🌏 NÓI CỘC CẰN, GẮT GỎNG: Nói như la mắng hoặc tra hỏi với giọng không được mềm mỏng.
• Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47)