🌟 딱딱대다

Động từ  

1. 부드럽지 않은 말씨로 따지거나 야단치는 듯이 말하다.

1. NÓI CỘC CẰN, GẮT GỎNG: Nói như la mắng hoặc tra hỏi với giọng không được mềm mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딱딱대는 말투.
    A snap of speech.
  • 딱딱대는 태도.
    A snap of manner.
  • 딱딱대며 말하다.
    Talk with a snap.
  • 점원이 딱딱대다.
    The clerk is a snap.
  • 손님에게 딱딱대다.
    Stabbed at the guest.
  • 그는 가게 점원의 딱딱대는 말투에 기분이 상했다.
    He was offended by the shop clerk's snap of speech.
  • 민준이는 딱딱대며 자기 할 말을 다 하는 후배가 얄미웠다.
    Min-joon was disgusted by his junior, who snapped and said everything he had to say.
  • 사람들은 내가 무슨 말만 하면 화난 줄로 착각해서 오해를 살 때가 많아.
    People often misunderstand me because they think i'm angry whenever i say something.
    네 말투가 딱딱대서 그런 것 같아. 좀 부드럽게 말해 봐.
    I think it's because your tone is flat. speak softly.
Từ đồng nghĩa 딱딱거리다: 부드럽지 않은 말씨로 따지거나 야단치는 듯이 말하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딱딱대다 (딱딱때다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47)