🌟 세차다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세차다 (
세ː차다
) • 세찬 (세ː찬
) • 세차 (세ː차
) • 세차니 (세ː차니
) • 세찹니다 (세ː참니다
)
📚 thể loại: Tính chất Khí hậu
🗣️ 세차다 @ Giải nghĩa
- 격렬하다 (激烈하다) : 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
- 억세다 : 마음먹은 것을 이루려는 뜻이나 행동이 굳고 세차다.
- 거세다 : 정도가 거칠고 세차다.
- 사납다 : 눈, 비, 바람 등이 몹시 세차다.
- 극렬하다 (極烈/劇烈하다) : 매우 심하게 사납고 세차다.
- 치열하다 (熾烈하다) : 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
🗣️ 세차다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅊㄷ: Initial sound 세차다
-
ㅅㅊㄷ (
스치다
)
: 가볍게 닿거나 닿을 듯이 가깝게 지나가다.
☆☆
Động từ
🌏 SƯỢT QUA, LƯỚT QUA: Chạm nhẹ hay đi sát qua gần như chạm vào. -
ㅅㅊㄷ (
세차다
)
: 기운이나 일이 되어가는 형편 등이 힘 있고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, MẠNH LIỆT: Khí thế hay tình hình công việc đang tiến triển... có sức mạnh và mạnh mẽ. -
ㅅㅊㄷ (
성취도
)
: 목적한 것을 이룬 정도.
☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ ĐẠT ĐƯỢC: Mức độ đạt được mục đích. -
ㅅㅊㄷ (
설치다
)
: 제대로 충분히 하지 못하고 끝내다.
☆
Động từ
🌏 BỎ NỬA CHỪNG, LÀM DỞ DANG: Không làm được đến nơi đến chốn mà kết thúc. -
ㅅㅊㄷ (
시치다
)
: 바느질을 할 때 여러 겹의 천이 서로 붙어 있도록 맞대어 성기게 꿰매다.
Động từ
🌏 KHÂU LƯỢC, ĐÍNH TẠM: Khâu thưa thớt sao cho các lớp vải dính lại với nhau khi khâu vá. -
ㅅㅊㄷ (
숨차다
)
: 숨이 가빠서 숨을 쉬기가 어렵다.
Tính từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ DỐC: Thở gấp nên khó thở. -
ㅅㅊㄷ (
순찰대
)
: 재해나 범죄 등을 예방하기 위하여 여러 곳을 돌아다니며 사정을 살피는 것을 목적으로 조직된 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI TUẦN TRA: Đơn vị được thành lập với mục đích đi đi lại lại nhiều nơi, xem xét tình hình để đề phòng tai hoạ hoặc tội phạm. -
ㅅㅊㄷ (
설치다
)
: 나서서 함부로 행동하다.
Động từ
🌏 NGANG BƯỚNG, NGỖ NGƯỢC: Xuất hiện rồi hành động một cách hàm hồ.
• Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23)