🌟 으쓱이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으쓱이다 (
으쓰기다
)
📚 Từ phái sinh: • 으쓱: 어깨를 한 번 올렸다 내리는 모양., 어깨를 한 번 올렸다 내리며 뽐내는 모양.
🌷 ㅇㅆㅇㄷ: Initial sound 으쓱이다
-
ㅇㅆㅇㄷ (
으쓱이다
)
: 어깨가 올라갔다 내려오다. 또는 어깨를 올렸다 내리다.
Động từ
🌏 NHÚN VAI: Vai nâng lên rồi hạ xuống. Hoặc nâng vai lên rồi hạ xuống. -
ㅇㅆㅇㄷ (
얼싸안다
)
: 두 팔을 벌려 껴안다.
Động từ
🌏 ÔM CHẶT, GHÌ CHẶT, ÔM CHẦM, ÔM XIẾT: Giang rộng hai cánh tay ra và ôm trọn.
• Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)