🌟 으쓱이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으쓱이다 (
으쓰기다
)
📚 Từ phái sinh: • 으쓱: 어깨를 한 번 올렸다 내리는 모양., 어깨를 한 번 올렸다 내리며 뽐내는 모양.
🌷 ㅇㅆㅇㄷ: Initial sound 으쓱이다
-
ㅇㅆㅇㄷ (
으쓱이다
)
: 어깨가 올라갔다 내려오다. 또는 어깨를 올렸다 내리다.
Động từ
🌏 NHÚN VAI: Vai nâng lên rồi hạ xuống. Hoặc nâng vai lên rồi hạ xuống. -
ㅇㅆㅇㄷ (
얼싸안다
)
: 두 팔을 벌려 껴안다.
Động từ
🌏 ÔM CHẶT, GHÌ CHẶT, ÔM CHẦM, ÔM XIẾT: Giang rộng hai cánh tay ra và ôm trọn.
• Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)