🌟 단합되다 (團合 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단합되다 (
단합뙤다
) • 단합되다 (단합뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 단합(團合): 여러 사람이 한마음으로 뭉침.
🌷 ㄷㅎㄷㄷ: Initial sound 단합되다
-
ㄷㅎㄷㄷ (
뒤흔들다
)
: 함부로 마구 흔들다.
☆
Động từ
🌏 LẮC LƯ: Lắc một cách tùy tiện cẩu thả. -
ㄷㅎㄷㄷ (
동화되다
)
: 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỒNG HOÁ, ĐƯỢC ĐỒNG HÓA: Trở nên giống nhau và tính chất hoặc hình thức trở nên như nhau. -
ㄷㅎㄷㄷ (
둔화되다
)
: 반응이나 진행 속도가 느려지다.
Động từ
🌏 BỊ CHẬM LẠI: Phản ứng hay tốc độ tiến hành trở nên chậm lại. -
ㄷㅎㄷㄷ (
단행되다
)
: 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것이 실행되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THI HÀNH, ĐƯỢC TIẾN HÀNH: Việc đã quyết định và không ràng buộc bởi sự phản đổi hay uy hiếp được thực hiện. -
ㄷㅎㄷㄷ (
단합되다
)
: 여러 사람이 한마음으로 뭉치다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOÀN KẾT, ĐƯỢC HÒA HỢP: Nhiều người liên kết một lòng.
• Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)