🌟 단합되다 (團合 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단합되다 (
단합뙤다
) • 단합되다 (단합뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 단합(團合): 여러 사람이 한마음으로 뭉침.
🌷 ㄷㅎㄷㄷ: Initial sound 단합되다
-
ㄷㅎㄷㄷ (
뒤흔들다
)
: 함부로 마구 흔들다.
☆
Động từ
🌏 LẮC LƯ: Lắc một cách tùy tiện cẩu thả. -
ㄷㅎㄷㄷ (
동화되다
)
: 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỒNG HOÁ, ĐƯỢC ĐỒNG HÓA: Trở nên giống nhau và tính chất hoặc hình thức trở nên như nhau. -
ㄷㅎㄷㄷ (
둔화되다
)
: 반응이나 진행 속도가 느려지다.
Động từ
🌏 BỊ CHẬM LẠI: Phản ứng hay tốc độ tiến hành trở nên chậm lại. -
ㄷㅎㄷㄷ (
단행되다
)
: 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것이 실행되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THI HÀNH, ĐƯỢC TIẾN HÀNH: Việc đã quyết định và không ràng buộc bởi sự phản đổi hay uy hiếp được thực hiện. -
ㄷㅎㄷㄷ (
단합되다
)
: 여러 사람이 한마음으로 뭉치다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOÀN KẾT, ĐƯỢC HÒA HỢP: Nhiều người liên kết một lòng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365)