🌟 당면 (唐麵)

Danh từ  

1. 감자나 고구마 등에 들어 있는 녹말을 뽑아 가루로 내어 그것으로 만든 국수.

1. MIẾN: Sợi mỳ làm từ tinh bột khoai tây hay khoai lang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당면을 볶다.
    Stir-fry noodles.
  • 당면을 불리다.
    Soak the noodles.
  • 당면을 삶다.
    Boil the noodles.
  • 당면으로 요리하다.
    Cook with glass noodles.
  • 나는 물에 불린 당면으로 비빔 국수를 만들어 먹었다.
    I made bibim noodles with glass noodles soaked in water and ate water.
  • 어머니는 당면에 여러 가지 채소를 넣고 잡채를 만드셨다.
    My mother made japchae with various vegetables in the glass noodles.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당면 (당면)


🗣️ 당면 (唐麵) @ Giải nghĩa

🗣️ 당면 (唐麵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28)