🌟 다홍색 (다 紅色)

Danh từ  

1. 진하고 산뜻한 붉은색.

1. MÀU ĐỎ THẮM: Màu đỏ đậm và tươi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선명한 다홍색.
    Bright scarlet.
  • 다홍색 원피스.
    A multicolored dress.
  • 다홍색 치마.
    A multicolored skirt.
  • 다홍색이 어울리다.
    The scarlet color suits you.
  • 다홍색으로 칠하다.
    Paint in scarlet.
  • 여름을 맞아 손톱에 꽃물을 들였더니 손톱이 예쁜 다홍색으로 변했다.
    When i put flowers in my nails for the summer, they turned pretty pink.
  • 새색시는 다홍색 치마에 노란 저고리를 곱게 차려입고 시부모에게 아침 문안을 올렸다.
    The bridegroom, dressed beautifully in a multicolored skirt and a yellow jeogori, made a morning greeting to her parents-in-law.
  • 봄이니까 얼굴이 밝고 화사해 보이는 화장을 하고 싶어요.
    It's spring, so i want to put on makeup that looks bright and bright.
    그러면 입술에 다홍색 립스틱을 발라 보세요.
    Then try a scarlet lipstick on your lips.
Từ đồng nghĩa 다홍(다紅): 진하고 산뜻한 붉은색.
Từ đồng nghĩa 진홍(眞紅): 짙고 산뜻한 붉은색., 짙고 산뜻한 붉은빛.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다홍색 (다홍색) 다홍색이 (다홍새기) 다홍색도 (다홍색또) 다홍색만 (다홍생만)

🗣️ 다홍색 (다 紅色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86)