🌟 다홍색 (다 紅色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다홍색 (
다홍색
) • 다홍색이 (다홍새기
) • 다홍색도 (다홍색또
) • 다홍색만 (다홍생만
)
🗣️ 다홍색 (다 紅色) @ Ví dụ cụ thể
- 그녀는 요즘 산호색이나 다홍색 등 붉은색 계통의 옷만 입었다. [산호색 (珊瑚色)]
🌷 ㄷㅎㅅ: Initial sound 다홍색
-
ㄷㅎㅅ (
대학생
)
: 대학교에 다니는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN: Học sinh học ở trường đại học. -
ㄷㅎㅅ (
도화선
)
: 폭약이 터지게 하기 위하여 불을 붙이는 심지.
Danh từ
🌏 NGÒI NỔ: Bấc châm lửa để làm nổ bộc phá. -
ㄷㅎㅅ (
독학사
)
: 학교에 다니지 않고 혼자 공부하여 국가가 시행하는 시험에 합격한 사람에게 주는 학사 학위.
Danh từ
🌏 BẰNG CỬ NHÂN TỰ HỌC: Học vị cử nhân trao cho người không đến trường, tự học và thi đỗ kì thi do nhà nước tổ chức. -
ㄷㅎㅅ (
다홍색
)
: 진하고 산뜻한 붉은색.
Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ THẮM: Màu đỏ đậm và tươi. -
ㄷㅎㅅ (
대학살
)
: 많은 사람들을 잔인하게 죽이는 것.
Danh từ
🌏 TRẬN THẢM SÁT LỚN: Việc giết nhiều người một cách tàn nhẫn. -
ㄷㅎㅅ (
대홍수
)
: 큰 홍수.
Danh từ
🌏 ĐẠI HỒNG THỦY: Cơn lũ lớn. -
ㄷㅎㅅ (
대합실
)
: 공공 교통수단을 이용하는 손님들이 기다리면서 쉴 수 있는 장소.
Danh từ
🌏 NHÀ CHỜ, TRẠM CHỜ: Nơi để hành khách có thể chờ đợi hay nghỉ ngơi khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng. -
ㄷㅎㅅ (
독화살
)
: 화살촉에 독을 묻힌 화살.
Danh từ
🌏 MŨI TÊN ĐỘC: Tên có dính độc ở đầu mũi tên. -
ㄷㅎㅅ (
등한시
)
: 소홀하게 보아 넘김.
Danh từ
🌏 SỰ SAO LÃNG, SỰ XEM NHẸ: Việc xem lướt qua một cách cẩu thả.
• Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86)