🌟 단순화되다 (單純化 되다)

Động từ  

1. 복잡하지 않고 간단하게 되다.

1. ĐƯỢC ĐƠN GIẢN HÓA: Trở nên đơn giản và không phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구조가 단순화되다.
    The structure is simplified.
  • 내용이 단순화되다.
    The content is simplified.
  • 디자인이 단순화되다.
    The design is simplified.
  • 방법이 단순화되다.
    The method is simplified.
  • 제품이 단순화되다.
    Products are simplified.
  • 형식이 단순화되다.
    Format is simplified.
  • 농산물의 유통 구조가 단순화되면서 채소와 과일 가격이 크게 떨어졌다.
    As the distribution structure of agricultural products was simplified, the prices of vegetables and fruits dropped significantly.
  • 어린이를 위한 명작 동화는 원작 소설에 비해 내용이 훨씬 단순화되어 있다.
    The fairy tales of masterpieces for children are much simpler in content than the original novels.
  • 요새 나오는 휴대 전화는 디자인이 점차 단순화되는 것 같아.
    I think the design of the mobile phones that are coming out these days is becoming more and more and more.
    응. 더 깔끔해 보이기도 하고 사용하기에도 더 편리하니까.
    Yeah. it looks cleaner and more convenient to use.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단순화되다 (단순화되다) 단순화되다 (단순화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 단순화(單純化): 복잡하지 않고 간단하게 만듦.

💕Start 단순화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Gọi món (132) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)