🌟 단순화되다 (單純化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단순화되다 (
단순화되다
) • 단순화되다 (단순화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 단순화(單純化): 복잡하지 않고 간단하게 만듦.
🌷 ㄷㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 단순화되다
-
ㄷㅅㅎㄷㄷ (
도시화되다
)
: 도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC (BỊ) ĐÔ THỊ HÓA: Văn hóa của đô thị được lan truyền nên nơi không phải là đô thị trở thành như đô thị. -
ㄷㅅㅎㄷㄷ (
단순화되다
)
: 복잡하지 않고 간단하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐƠN GIẢN HÓA: Trở nên đơn giản và không phức tạp. -
ㄷㅅㅎㄷㄷ (
도식화되다
)
: 무엇의 구조나 상태, 관계 등이 쉽게 보이도록 표나 그림으로 나타내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SƠ ĐỒ HÓA, ĐƯỢC BIỂU ĐỒ HÓA: Cấu trúc, trạng thái, quan hệ của cái gì đó được thể hiện bằng tranh ảnh hoặc bảng biểu để dễ nhìn.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43)