🌟 단순화되다 (單純化 되다)

Động từ  

1. 복잡하지 않고 간단하게 되다.

1. ĐƯỢC ĐƠN GIẢN HÓA: Trở nên đơn giản và không phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구조가 단순화되다.
    The structure is simplified.
  • Google translate 내용이 단순화되다.
    The content is simplified.
  • Google translate 디자인이 단순화되다.
    The design is simplified.
  • Google translate 방법이 단순화되다.
    The method is simplified.
  • Google translate 제품이 단순화되다.
    Products are simplified.
  • Google translate 형식이 단순화되다.
    Format is simplified.
  • Google translate 농산물의 유통 구조가 단순화되면서 채소와 과일 가격이 크게 떨어졌다.
    As the distribution structure of agricultural products was simplified, the prices of vegetables and fruits dropped significantly.
  • Google translate 어린이를 위한 명작 동화는 원작 소설에 비해 내용이 훨씬 단순화되어 있다.
    The fairy tales of masterpieces for children are much simpler in content than the original novels.
  • Google translate 요새 나오는 휴대 전화는 디자인이 점차 단순화되는 것 같아.
    I think the design of the mobile phones that are coming out these days is becoming more and more and more.
    Google translate 응. 더 깔끔해 보이기도 하고 사용하기에도 더 편리하니까.
    Yeah. it looks cleaner and more convenient to use.

단순화되다: be simplified,たんじゅんかする【単純化する】。シンプリファイする,être simplifié, se simplifier,simplificarse,يبسط,хялбар болох, хялбарчлах, хялбарчлагдах,được đơn giản hóa,เรียบง่ายขึ้น, เข้าใจง่ายขึ้น, กลายเป็นไม่ยุ่งยาก, กลายเป็นไม่ซับซ้อน,disederhanakan,упрощать,简单化,单一化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단순화되다 (단순화되다) 단순화되다 (단순화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 단순화(單純化): 복잡하지 않고 간단하게 만듦.

💕Start 단순화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43)