🌟 다면 (多面)

Danh từ  

1. 여러 개의 면.

1. ĐA DIỆN: Nhiều mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다면 거울.
    A polyhedron mirror.
  • 다면 영상.
    A multi-faceted video.
  • 다면 입체.
    A polyhedron.
  • 다면을 가지다.
    Having multiple sides.
  • 이것은 삼각형의 다면을 가진 입체 도형입니다.
    This is a three-dimensional figure with multiple sides of a triangle.
  • 다면 거울 앞에 서니 내 모습이 여러 개로 보여 신기하다.
    Standing in front of the mirror, i am amazed to see myself in many ways.
  • 보석을 다면의 입체 모양으로 깎으면 빛이 더욱 강하게 반짝인다.
    When a gem is carved into a multi-sided cuboid shape, the light shines more strongly.

2. 여러 방면.

2. NHIỀU MẶT: Nhiều phương diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다면 전략.
    Multi-faceted strategy.
  • 다면 평가.
    Multi-faceted evaluation.
  • 다면에 걸치다.
    Be covered in polyhedron.
  • 다면으로 검토하다.
    Review on multiple sides.
  • 다면으로 뛰어나다.
    Excellent multi-faceted.
  • 다면으로 잘하다.
    Be good at multi-faceted things.
  • 지수는 공부뿐만 아니라 음악, 체육, 미술 등 다면으로 뛰어난 학생이다.
    Jisoo is a multi-faceted student, not only studying but also music, physical education and art.
  • 우리 회사는 지능, 인성, 사회성을 판단할 수 있는 다면 평가를 통해 직원을 뽑는다.
    Our company recruits employees through multi-faceted evaluations that can judge intelligence, personality and sociality.
  • 통일에 대한 비전이 있으시면 말씀해 주십시오.
    Tell me if you have a vision of reunification.
    우선 남과 북의 협력 관계를 다면으로 확대하는 것이 필요하다고 생각합니다.
    First of all, i think it's necessary to expand the cooperation between the south and the north in many ways.
Từ đồng nghĩa 다방면(多方面): 여러 방면.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다면 (다면)
📚 Từ phái sinh: 다면적(多面的): 여러 가지 다른 면에 걸치거나 여러 면이 있는. 다면적(多面的): 여러 가지 다른 면에 걸치거나 여러 면이 있음. 다면하다: 면이 많다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46)