🌟 벌떡대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벌떡대다 (
벌떡때다
)
📚 Từ phái sinh: • 벌떡: 눕거나 앉아 있다가 갑자기 일어나는 모양., 갑자기 뒤로 눕거나 몸을 뒤로 기울이…
🗣️ 벌떡대다 @ Ví dụ cụ thể
- 가슴이 벌떡대다. [벌떡이다]
🌷 ㅂㄸㄷㄷ: Initial sound 벌떡대다
-
ㅂㄸㄷㄷ (
번뜩대다
)
: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, SÁNG LÓA, CHIẾU LẤP LÁNH: Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể... thường thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄸㄷㄷ (
벌떡대다
)
: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 (THỞ ) HỒNG HỘC, HỔN HỂN, (TIM, MẠCH) ĐẬP THÌNH THỊNH, PHẬP PHỒNG: Mạch hoặc tim cứ đập mạnh và hơi gấp.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15)