🌟 벌떡대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벌떡대다 (
벌떡때다
)
📚 Từ phái sinh: • 벌떡: 눕거나 앉아 있다가 갑자기 일어나는 모양., 갑자기 뒤로 눕거나 몸을 뒤로 기울이…
🗣️ 벌떡대다 @ Ví dụ cụ thể
- 가슴이 벌떡대다. [벌떡이다]
🌷 ㅂㄸㄷㄷ: Initial sound 벌떡대다
-
ㅂㄸㄷㄷ (
번뜩대다
)
: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, SÁNG LÓA, CHIẾU LẤP LÁNH: Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể... thường thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄸㄷㄷ (
벌떡대다
)
: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 (THỞ ) HỒNG HỘC, HỔN HỂN, (TIM, MẠCH) ĐẬP THÌNH THỊNH, PHẬP PHỒNG: Mạch hoặc tim cứ đập mạnh và hơi gấp.
• Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8)