🌟 구근 (球根)

Danh từ  

1. 땅속에 있는 잎이나 뿌리, 줄기 등이 달걀 모양으로 크고 뚱뚱하게 양분을 저장한 것.

1. THÂN CỦ, THÂN RỄ: Việc lá hay rễ, cành trong lòng đất giữ chất dinh dưỡng thành dạng như quả trứng, lớn và bầu bầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구근 식물.
    A bulbous plant.
  • 구근 채소.
    A bulbous vegetable.
  • 구근 화초.
    A bulbous plant.
  • 구근이 썩다.
    The bulb rotates.
  • 구근을 심다.
    Plant bulb.
  • 구근을 저장하다.
    Store bulb.
  • 튤립은 구근 식물이어서 가뭄 속에서도 살아남았다.
    Tulips were a bulbous plant and survived the drought.
  • 민들레는 구근이 있어서 잎을 땅에 낮게 깔고 겨울을 날 수 있다.
    Dandelions have bulbous roots so that they can fly winter with their leaves laid low on the ground.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구근 (구근)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20)