🌟 박해되다 (迫害 되다)

Động từ  

1. 힘이나 권력으로 못살게 괴롭힘을 당해서 피해를 입다.

1. BỊ BỨC HẠI, BỊ ÁP BỨC: Bị gây khó khăn và bị hại cho không sống nổi bởi sức mạnh hay quyền lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신자가 박해되다.
    The faithful are persecuted.
  • 이교도가 박해되다.
    The heathen is persecuted.
  • 종교인이 박해되다.
    Religion is persecuted.
  • 모질게 박해되다.
    Harshly persecuted.
  • 심하게 박해되다.
    Be severely persecuted.
  • 혁명을 준비하던 사람들이 경찰에 붙잡혀 박해되었다.
    Those preparing for the revolution were caught and persecuted by the police.
  • 독립운동가들이 지배국의 간부들에게 잡혀 모질게 박해되었다.
    The independence fighters were captured and brutally persecuted by the executive members of the ruling country.
  • 이 나라는 특정 종교를 반대하더라고요.
    This country opposes certain religions.
    네, 그래서 그 종교를 믿는 사람들이 많이 박해되었어요.
    Yes, so many people who believed in the religion were persecuted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박해되다 (바캐되다) 박해되다 (바캐뒈다)
📚 Từ phái sinh: 박해(迫害): 힘이나 권력을 가지고 다른 사람을 괴롭히거나 못살게 굴어서 해롭게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138)