Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박해되다 (바캐되다) • 박해되다 (바캐뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 박해(迫害): 힘이나 권력을 가지고 다른 사람을 괴롭히거나 못살게 굴어서 해롭게 함.
바캐되다
바캐뒈다
Start 박 박 End
Start
End
Start 해 해 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138)