🌟 배치 (背馳)

Danh từ  

1. 서로 반대가 되어 맞지 아니함.

1. SỰ MÂU THUẪN, SỰ KHÔNG THỐNG NHẤT: Việc trái ngược và không hợp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정면 배치.
    Frontal layout.
  • 말과 행동의 배치.
    The arrangement of words and actions.
  • 이념과 실천의 배치.
    Placement of ideology and practice.
  • 배치 상태.
    Deployment status.
  • 배치가 되다.
    Be deployed.
  • 배치를 하다.
    Placement.
  • 민준이는 자기 소신과 배치가 되는 일은 절대 하지 않았다.
    Min-jun never did anything that would be contrary to his beliefs.
  • 학생들의 요구는 기본 원칙과 배치를 하기 때문에 받아들여지지 못했다.
    The students' demands were not accepted because they had basic principles and arrangements.
  • 노조의 요구 사항을 들어 보셨습니까?
    Have you heard of the union's requirements?
    네. 회사 측 의견과 완전히 배치가 되어서 수락하기가 어렵겠습니다.
    Yes, it is difficult to accept because it is completely aligned with the company's opinion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배치 (배ː치)
📚 Từ phái sinh: 배치되다(背馳되다): 서로 반대가 되어 맞지 아니하게 되다. 배치하다(背馳하다): 서로 반대가 되어 맞지 아니하다.


🗣️ 배치 (背馳) @ Giải nghĩa

🗣️ 배치 (背馳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97)