🌟 팔랑하다

Động từ  

1. 바람에 가볍고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. BAY PHẦN PHẬT, THỔI PHẦN PHẬT: Đung đưa nhẹ và mạnh nhàng theo gió. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국기가 팔랑하다.
    The flag is in full swing.
  • 빨래가 팔랑하다.
    The laundry is fluttering.
  • 셔츠가 팔랑하다.
    The shirt is fluttering.
  • 치마가 팔랑하다.
    The skirt is fluttering.
  • 현수막이 팔랑하다.
    The banners are fluttering.
  • 가을을 알리는 코스모스들이 바람에 팔랑하며 서 있다.
    Cosmos announcing the fall stand swaying in the wind.
  • 오늘은 문득 어린 시절 팔랑하는 치마를 입고 나를 기다리던 누나가 떠올랐다.
    Today i suddenly remembered my sister, who was waiting for me in her fluttering skirt as a child.
  • 밖에 바람이 많이 부는지 빨래가 계속 팔랑하네.
    The laundry's still fluttering, i guess it's windy outside.
    그럼 빨래가 밖으로 떨어지지 않게 단단하게 고정시켜 놔야겠다.
    Then i'll keep the laundry tight so that it doesn't fall out.

2. 나비나 나뭇잎 등이 가볍게 날아다니다.

2. BAY PHẤP PHỚI, BAY DẬP DỜN: Bướm hay lá cây bay một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽃잎이 팔랑하다.
    The petals are fluttering.
  • 나뭇잎이 팔랑하다.
    Leaves are fluttering.
  • 나비가 팔랑하다.
    Butterflies flutter.
  • 눈이 팔랑하다.
    Eyes are fluttering.
  • 가볍게 팔랑하다.
    Lightly flutter.
  • 유민이는 팔랑하는 눈송이를 보고 추억에 잠겼다.
    Yu-min was lost in memory when she saw the fluttering snowflake.
  • 노란 은행잎 하나가 팔랑하며 내 앞으로 떨어졌다.
    A yellow ginkgo leaf fell before me, fluttering.
  • 벌써 낙엽이 팔랑하는구나.
    The leaves are already fluttering.
    응, 낙엽과 단풍이 어우러지니까 정말 가을 느낌이 물씬 난다.
    Yes, the combination of fallen leaves and autumn leaves really gives me the feeling of autumn.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔랑하다 (팔랑하다)
📚 Từ phái sinh: 팔랑: 바람에 가볍고 힘차게 흔들리는 모양., 나비나 나뭇잎 등이 가볍게 날아다니는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52)