🌟 점철하다 (點綴 하다)

Động từ  

1. 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어지다. 또는 그것들을 서로 잇다.

1. XÂU CHUỖI, KẾT THÀNH HÀNG CHUỖI: Sự thật hay tình huống... có liên quan kết nối với nhau. Hoặc sự kết nối với nhau những cái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생애를 점철하다.
    Trace one's life to a thread.
  • 역사를 점철하다.
    Trace history.
  • 일생을 점철하다.
    Spill one's life.
  • 그는 사업에 실패한 후 오직 방랑으로 점철했다.
    After failing in his business, he glanced only in his wanderings.
  • 주인공들 사이에서의 내적 갈등이 작품 전반을 점철하고 있다.
    Internal conflicts among the main characters are taking place throughout the work.
  • 아일랜드 역사를 점철한 것은 영국 지배에 대한 저항이라고 해도 과언이 아니에요.
    It is no exaggeration to say that it is a resistance to british rule that marks irish history.
    그만큼 영국에 대한 저항이 계속되었다는 뜻이군요.
    Which means the resistance to britain continued.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점철하다 (점철하다)
📚 Từ phái sinh: 점철(點綴): 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어짐. 또는 그것들을 서로 이음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119)