🌟 점철하다 (點綴 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 점철하다 (
점철하다
)
📚 Từ phái sinh: • 점철(點綴): 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어짐. 또는 그것들을 서로 이음.
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 점철하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119)