🌟 점화되다 (點火 되다)

Động từ  

1. 불이 붙거나 켜지다.

1. ĐƯỢC BẬT LÊN, ĐƯỢC ĐÁNH LỬA, ĐƯỢC CHÂM LỬA: Lửa được bật hoặc bắt lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보일러가 점화되다.
    Boiler ignites.
  • 성화가 점화되다.
    The torch is ignited.
  • 엔진이 점화되다.
    Engines ignite.
  • 전구가 점화되다.
    The bulb ignites.
  • 전등이 점화되다.
    Lights ignite.
  • 성당 안에는 촛불만이 점화되어 있었다.
    Inside the cathedral, only candles were lit.
  • 가로등이 점화되자 어두운 밤거리가 환해졌다.
    The street lights lit up the dark night streets.
  • 저 두 사람 저 얘기로 논쟁이 붙었네.
    Those two guys are arguing about that.
    그러게. 내가 아무 생각없이 던진 말에 두 사람의 논쟁이 점화됐어.
    Yeah. what i said thoughtlessly ignited their argument.
Từ đồng nghĩa 발화되다(發火되다): 불이 붙어 타기 시작하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점화되다 (점화되다) 점화되다 (점화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 점화(點火): 불을 붙이거나 켬.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)