🌟 증오 (憎惡)

  Danh từ  

1. 몹시 원망하고 미워함.

1. SỰ CĂM GHÉT: Sự rất hận và ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊은 증오.
    Deep hatred.
  • 증오의 눈길
    An eye of hatred.
  • 증오의 대상.
    Subject of hatred.
  • 증오를 느끼다.
    Feel hatred.
  • 증오를 불러일으키다.
    Arouse hatred.
  • 증오로 가득 차다.
    Full of hatred.
  • 그들은 가진 자에 대한 증오로 가득 차 있었다.
    They were full of hatred for the haves.
  • 승규는 자신의 부모를 다치게 한 자들에게 증오와 분노를 느꼈다.
    Seung-gyu felt hatred and anger at those who hurt his parents.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증오 (증오)
📚 Từ phái sinh: 증오하다(憎惡하다): 몹시 원망하고 미워하다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 증오 (憎惡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Việc nhà (48)