🌟 증오 (憎惡)

  Danh từ  

1. 몹시 원망하고 미워함.

1. SỰ CĂM GHÉT: Sự rất hận và ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 증오.
    Deep hatred.
  • Google translate 증오의 눈길
    An eye of hatred.
  • Google translate 증오의 대상.
    Subject of hatred.
  • Google translate 증오를 느끼다.
    Feel hatred.
  • Google translate 증오를 불러일으키다.
    Arouse hatred.
  • Google translate 증오로 가득 차다.
    Full of hatred.
  • Google translate 그들은 가진 자에 대한 증오로 가득 차 있었다.
    They were full of hatred for the haves.
  • Google translate 승규는 자신의 부모를 다치게 한 자들에게 증오와 분노를 느꼈다.
    Seung-gyu felt hatred and anger at those who hurt his parents.

증오: detestation; loathing,ぞうお【憎悪】,haine, hostilité, inimitié, animosité,odio,بغضاء,жигшил зэвүүцэл, үзэн ядалт,sự căm ghét,ความแค้น, ความเกลียดชัง, ความชิงชัง,kebencian,Ненависть; враждебность; антипатия,憎恨,憎恶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증오 (증오)
📚 Từ phái sinh: 증오하다(憎惡하다): 몹시 원망하고 미워하다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 증오 (憎惡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)