🌟 하행 (下行)

Danh từ  

1. 아래쪽으로 내려감.

1. SỰ ĐI XUỐNG: Việc đi xuống phía dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하행 곡선.
    Downward curve.
  • 하행 동작.
    Down motion.
  • 하행 방향.
    Downward direction.
  • 하행 운동.
    Downward movement.
  • 엘리베이터가 하행 도중 갑자기 고장이 나서 멈췄다.
    The elevator suddenly broke down on its way down and stopped.
  • 부동산 가격이 계속 하행 곡선을 그리며 떨어지고 있다.
    Real estate prices continue to fall downward curves.
  • 에스컬레이터 사고를 목격하셨다고요?
    You witnessed an escalator accident?
    네, 제가 하행 중에 상행 중인 에스컬레이터에서 사고가 났거든요.
    Yes, i got into an accident on the escalator going up on my way down.
Từ trái nghĩa 상행(上行): 위쪽으로 올라감., 지방에서 서울로 올라감. 또는 그런 기차나 버스 등의 …

2. 서울에서 지방으로 내려감. 또는 그런 기차나 버스 등의 교통수단.

2. SỰ ĐI XUỐNG TỈNH LẺ, SỰ ĐI VỀ QUÊ: Việc từ Seoul đi xuống địa phương. Hoặc phương tiện giao thông như xe buýt hay tàu hỏa đi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하행 노선.
    Down line.
  • 하행 도로.
    Down road.
  • 하행 버스.
    Downbound bus.
  • 하행 열차.
    A down train.
  • 하행 차량.
    Downing vehicles.
  • 우리는 서울에서 하행 버스를 타고 부산으로 갔다.
    We went to busan by bus from seoul.
  • 추석 연휴가 다가오자 하행 열차는 대부분 만석이었다.
    With the chuseok holiday approaching, the downstream train was mostly full.
  • 서울로 올라가는 길이 아주 꽉 막혔어.
    The road to seoul is very congested.
    그러게. 하행 방향 도로는 여유가 있는데.
    Yeah. there's plenty of room down the road.
Từ trái nghĩa 상행(上行): 위쪽으로 올라감., 지방에서 서울로 올라감. 또는 그런 기차나 버스 등의 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하행 (하ː행)
📚 Từ phái sinh: 하행하다: 아래쪽으로 내려가다., 서울에서 지방으로 내려가다., 출가한 승려가 일정한 기…

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)