🌟 상체 (上體)

  Danh từ  

1. 사람의 몸이나 물체의 윗부분.

1. THÂN TRÊN: Phần trên của vật thể hoặc cơ thể của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상체가 발달하다.
    The upper body develops.
  • 상체가 쏠리다.
    The upper body pulls.
  • 상체를 구부리다.
    Bend the upper body.
  • 상체를 보호하다.
    Protect the upper body.
  • 상체를 세우다.
    Stand up the upper body.
  • 상체를 숙이다.
    Bend your upper body.
  • 상체를 젖히다.
    Lean the upper body.
  • 상체를 펴다.
    Straighten the upper body.
  • 민준이는 바닥에 떨어진 동전을 주우려고 상체를 굽혔다.
    Minjun bent his upper body to pick up the coin that fell on the floor.
  • 회사 직원들은 사장님과 마주치자 상체를 깊이 숙여 인사했다.
    The company staff bowed deeply when they ran into the boss.
  • 내 동생은 상체가 우람하고 다리가 가늘어서 몸의 균형이 안 맞는다.
    My brother has a large upper body and thin legs, so he is out of balance.
  • 지수는 아파서 하루 종일 누워 있다가 물을 마시려고 상체를 일으켜 앉았다.
    Jisoo lay up all day sick and sat up to drink water.
  • 장시간 앉아서 공부를 하니까 항상 허리가 아파요.
    My back always hurts because i sit and study for a long time.
    그러니까 상체를 꼿꼿이 세우고 바른 자세로 앉으렴.
    So sit in the right position with your upper body erect.
Từ đồng nghĩa 상반신(上半身): 사람의 몸에서 허리 위의 부분.
Từ đồng nghĩa 윗몸: 허리 윗부분.
Từ trái nghĩa 하체(下體): 사람의 몸이나 물체의 아랫부분., 몸 밖으로 드러나 있는 남녀의 생식 기관.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상체 (상ː체)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 상체 (上體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)