🌟 소요 (騷擾)

Danh từ  

1. 여러 사람이 시끄럽게 들고일어남. 또는 그런 소란.

1. SỰ NÁO ĐỘNG: Việc nhiều người nhốn nháo một cách ồn ào. Hoặc sự náo loạn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소요 사태.
    A disturbance.
  • 소요가 벌어지다.
    A riot breaks out.
  • 소요가 일어나다.
    A disturbance occurs.
  • 소요를 막다.
    Stop the disturbance.
  • 소요를 일으키다.
    Create a disturbance.
  • 소요로 번지다.
    Spread into disturbances.
  • 술자리에서 붙은 시비가 소요로 번져 급기야 경찰이 출동했다.
    A quarrel at a drinking party escalated into a riot, prompting police to call in.
  • 얼마 전 폭력배들이 도심에서 소요를 일으키며 시민들을 불안에 떨게 했다.
    Not long ago, thugs stirred up unrest in the city and made citizens nervous.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소요 (소요)
📚 Từ phái sinh: 소요하다(騷擾하다): 여러 사람이 시끄럽게 들고일어나다.

🗣️ 소요 (騷擾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197)