🌟 여닫이

Danh từ  

1. 앞뒤로 밀거나 당겨서 열고 닫는 문.

1. CỬA TRƯỢT: Cửa đẩy hoặc kéo ra trước ra sau rồi mở và đóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여닫이 구조.
    Open-close structure.
  • 여닫이 문.
    Open and close doors.
  • 여닫이 창문.
    Open-closed windows.
  • 여닫이를 닫다.
    Close the door.
  • 여닫이를 달다.
    Put up a door-lock.
  • 여닫이를 열다.
    Open the door.
  • 새 집은 벽에 여닫이 붙박이장이 달려 있어서 공간이 넓었다.
    The new house had a large space because it had a built-in closet on the wall.
  • 내가 갑자기 세게 연 여닫이 문에 문 앞에 서 있던 아이가 이마를 부딪혔다.
    A child standing in front of the door suddenly hit his forehead at the door i opened hard.
  • 이 집의 문은 어떤 걸로 할까요? 미닫이로 할까요, 여닫이로 할까요?
    Which door do you want for this house? would you like a sliding or an opening?
    열고 닫는 게 편할 것 같아요. 여닫이로 합시다.
    I think it'll be easier to open and close. let's make it an open door.
Từ tham khảo 미닫이: 옆으로 밀어서 열고 닫는 문.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여닫이 (여ː다지)

🗣️ 여닫이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59)