🌟 헐렁헐렁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헐렁헐렁 (
헐렁헐렁
)
📚 Từ phái sinh: • 헐렁헐렁하다: 꼭 맞지 않고 헐거워서 자꾸 이리저리 움직이다., 조심스럽지 않고 믿음직하… • 헐렁헐렁하다: 꼭 맞지 않고 매우 헐거운 듯한 느낌이 있다., 행동이 조심스럽지 않고 매…
🌷 ㅎㄹㅎㄹ: Initial sound 헐렁헐렁
-
ㅎㄹㅎㄹ (
하루하루
)
: 매일매일의 날.
☆
Danh từ
🌏 NGÀY NGÀY, TỪNG NGÀY, MỖI NGÀY: Ngày của từng ngày. -
ㅎㄹㅎㄹ (
하루하루
)
: 하루가 지날 때마다.
☆
Phó từ
🌏 MỖI NGÀY: Mỗi khi một ngày trôi qua. -
ㅎㄹㅎㄹ (
해롱해롱
)
: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까부는 모양.
Phó từ
🌏 NHÍ NHA NHÍ NHỐ, LÁO LA LÁO LẾU: Hình ảnh liên tục làm trò một cách khinh suất mà không thận trọng và khiếm nhã. -
ㅎㄹㅎㄹ (
홀랑홀랑
)
: 여럿이 다 또는 자꾸 속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 SẠCH TRƠN, TOÀN BỘ: Hình ảnh lật ngược hay cởi bỏ hoàn toàn để nhiều thứ hay thứ ở bên trong cứ phơi bày ra hết. -
ㅎㄹㅎㄹ (
헐렁헐렁
)
: 꼭 맞지 않고 헐거워서 자꾸 이리저리 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO, THÙNG THÌNH: Không vừa khít mà lỏng nên liên tục di chuyển chỗ này chỗ kia. -
ㅎㄹㅎㄹ (
호락호락
)
: 일이나 사람이 만만하여 다루기 쉬운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG, MỘT CÁCH SẴN SÀNG: Hình ảnh công việc hay con người dễ dãi và dễ đối ứng đến.
• Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160)