🌟 빌려주다

Động từ  

1. 물건이나 돈 등을 나중에 돌려받거나 대가를 받기로 하고 얼마 동안 쓰게 하다.

1. CHO MƯỢN, CHO VAY: Cho dùng đồ vật hay tiền bạc… trong một thời gian và sau này lấy lại hoặc lấy phí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈을 빌려주다.
    Lend money.
  • 옷을 빌려주다.
    Lend clothes.
  • 책을 빌려주다.
    Lend a book.
  • 볼펜을 빌려주다.
    Lend a ballpoint pen.
  • 우산을 빌려주다.
    Lend an umbrella.
  • 친구에게 빌려주다.
    Lend it to a friend.
  • 자전거를 빌려주는 곳이 어디인지 아세요?
    Do you know where i can borrow a bicycle?
  • 유민이는 후배에게 빌려준 책을 돌려받지 못해서 새로 샀다.
    Yu-min bought a new book because she couldn't get it back from her junior.
  • 승규는 어려운 형편 때문에 학비를 내지 못하고 고민하는 친구에게 돈을 빌려주었다.
    Seung-gyu lent money to a friend who couldn't pay his tuition due to difficult circumstances.
  • 형, 오늘 차를 안 쓸 거면 좀 빌려줄 수 있어?
    Brother, if you're not going to use your car today, can you lend me some?
    오늘은 멀리 갔다 와야 해서 차가 필요해.
    I need a car today because i have to go far away.
Từ đồng nghĩa 대여하다(貸與하다): 물건이나 돈 등을 나중에 돌려받거나 대가를 받기로 하고 얼마 동안 …

2. 어떤 장소나 시설을 얼마 동안 쓸 수 있도록 내어 주다.

2. CHO MƯỢN: Đưa cho để có thể sử dụng địa điểm hay cơ sở nào đó trong một thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방을 빌려주다.
    Lend a room.
  • 사무실을 빌려주다.
    Lend an office.
  • 스튜디오를 빌려주다.
    Lend a studio.
  • 연습실을 빌려주다.
    Lend a practice room.
  • 집을 빌려주다.
    Lend a house.
  • 회의실을 빌려주다.
    Lend a conference room.
  • 학교에서는 학생들이 모임을 할 수 있도록 강의실을 빌려주기로 했다.
    The school decided to rent a lecture room for students to meet.
  • 무용 전공인 친구가 오늘 연습실을 빌려준다고 했으니까 거기로 춤 연습을 하러 가자.
    A friend of mine, a dance major, said he'd lend us a practice room today, so let's go there to practice dancing.
  • 촬영 허락은 받았어요?
    Did you get permission to shoot?
    네. 그 집의 주인이 여행을 가는 동안 집을 빌려주겠다고 했어요.
    Yes. the owner of the house offered to lend me his house while traveling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빌려주다 (빌려주다) 빌려주는 () 빌려주어 () 빌려주니 () 빌려줍니다 (빌려줌니다)


🗣️ 빌려주다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빌려주다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47)