🌟 빌려주다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빌려주다 (
빌려주다
) • 빌려주는 () • 빌려주어 () • 빌려주니 () • 빌려줍니다 (빌려줌니다
)
🗣️ 빌려주다 @ Giải nghĩa
- 전세(를) 놓다 : 일정 금액을 받고 집이나 방을 빌려주다.
- 놓다 : 돈이나 이자를 받고 집이나 돈, 쌀 등을 빌려주다.
- 빌려줘- : (빌려줘, 빌려줘서, 빌려줬다, 빌려줘라)→ 빌려주다
- 빌려주- : (빌려주고, 빌려주는데, 빌려주니, 빌려주면, 빌려준, 빌려주는, 빌려줄, 빌려줍니다)→ 빌려주다
- 대부하다 (貸付하다) : 이자와 기한을 정하고 돈을 빌려주다.
- 융자하다 (融資하다) : 은행 등의 금융 기관에서 돈을 빌려주다.
- 세놓다 (貰놓다) : 돈을 받고 자신의 것을 남에게 빌려주다.
- 세주다 (貰주다) : 남에게 일정한 돈을 받고 집이나 건물 등을 빌려주다.
- 임대하다 (賃貸하다) : 물건이나 건물, 땅 등을 남에게 빌려주다.
🗣️ 빌려주다 @ Ví dụ cụ thể
- 생색내며 빌려주다. [생색내다 (生色내다)]
- 서슴없이 빌려주다. [서슴없이]
- 무료로 빌려주다. [무료 (無料)]
🌷 ㅂㄹㅈㄷ: Initial sound 빌려주다
-
ㅂㄹㅈㄷ (
바로잡다
)
: 굽거나 비뚤어지거나 흐트러진 것을 곧고 바르게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 UỐN NẮN, CHỈNH NGAY THẲNG: Làm cho ngay ngắn cái bị cong, vẹo hay lệch lạc. -
ㅂㄹㅈㄷ (
부러지다
)
: 단단한 물체가 꺾여 둘로 겹쳐지거나 동강이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ GÃY: Vật thể cứng bị bẻ gập làm đôi hay vỡ thành từng mảnh. -
ㅂㄹㅈㄷ (
부르짖다
)
: 감정이 격해져 큰 소리로 말하거나 외치다.
☆
Động từ
🌏 KÊU THAN, KÊU GÀO, GÀO THÉT: Cảm xúc bị kích động nên nói to tiếng hoặc la hét. -
ㅂㄹㅈㄷ (
배를 잡다
)
: 몹시 웃다.
🌏 CƯỜI BỂ BỤNG: Cười dữ dội. -
ㅂㄹㅈㄷ (
바라지다
)
: 그릇 등이 속은 얕고 위가 넓어서 밖으로 조금 퍼진 듯하다.
Tính từ
🌏 LOE, XÒE: Bát… có phần bên trong nông và phía trên rộng nên có vẻ hơi xòe ra ngoài. -
ㅂㄹㅈㄷ (
부르쥐다
)
: 주먹을 힘을 주어 쥐다.
Động từ
🌏 NẮM CHẶT: Dồn sức mạnh vào nắm đấm. -
ㅂㄹㅈㄷ (
바라지다
)
: 틈이나 간격 등이 생기다.
Động từ
🌏 MỞ RA, HỞ RA: Kẽ hở hay khoảng cách... phát sinh. -
ㅂㄹㅈㄷ (
빌려주다
)
: 물건이나 돈 등을 나중에 돌려받거나 대가를 받기로 하고 얼마 동안 쓰게 하다.
Động từ
🌏 CHO MƯỢN, CHO VAY: Cho dùng đồ vật hay tiền bạc… trong một thời gian và sau này lấy lại hoặc lấy phí. -
ㅂㄹㅈㄷ (
버려지다
)
: 필요가 없어진 물건이 쓰이지 않거나 내던져지다.
Động từ
🌏 BỊ VỨT BỎ: Thứ không cần thiết không được dùng hoặc bị ném bỏ.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76)