🌟 청일점 (靑一點)

Danh từ  

1. (비유적으로) 많은 여자 사이에 끼어 있는 한 사람의 남자.

1. LẠC GIỮA RỪNG HOA: (cách nói ẩn dụ) Một người đàn ông chen vào giữa nhiều phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팀의 청일점.
    Team's sole point.
  • 회사의 청일점.
    The sole proprietor of a company.
  • 유일한 청일점.
    The only single point.
  • 청일점 멤버.
    A member of the sole branch.
  • 청일점이 되다.
    Become the sole agent.
  • 우리 아빠는 딸 부잣집의 청일점이시다.
    My father is the sole proprietor of my daughter's rich family.
  • 승규는 간호학과의 유일한 청일점 학생이었다.
    Seung-gyu was the only single point student in the department of nursing.
  • 회사의 청일점이 된 소감이 어때요?
    How do you feel about being the sole agent of the company?
    조금 쑥스럽고 어색하지만 기분 좋습니다.
    A little shy and awkward, but i feel good.
Từ trái nghĩa 홍일점(紅一點): (비유적으로) 여럿 속에서 특별히 눈에 띄게 두드러짐., (비유적으로)…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청일점 (청일쩜)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Tìm đường (20)