🌟 청일점 (靑一點)

Danh từ  

1. (비유적으로) 많은 여자 사이에 끼어 있는 한 사람의 남자.

1. LẠC GIỮA RỪNG HOA: (cách nói ẩn dụ) Một người đàn ông chen vào giữa nhiều phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팀의 청일점.
    Team's sole point.
  • Google translate 회사의 청일점.
    The sole proprietor of a company.
  • Google translate 유일한 청일점.
    The only single point.
  • Google translate 청일점 멤버.
    A member of the sole branch.
  • Google translate 청일점이 되다.
    Become the sole agent.
  • Google translate 우리 아빠는 딸 부잣집의 청일점이시다.
    My father is the sole proprietor of my daughter's rich family.
  • Google translate 승규는 간호학과의 유일한 청일점 학생이었다.
    Seung-gyu was the only single point student in the department of nursing.
  • Google translate 회사의 청일점이 된 소감이 어때요?
    How do you feel about being the sole agent of the company?
    Google translate 조금 쑥스럽고 어색하지만 기분 좋습니다.
    A little shy and awkward, but i feel good.
Từ trái nghĩa 홍일점(紅一點): (비유적으로) 여럿 속에서 특별히 눈에 띄게 두드러짐., (비유적으로)…

청일점: single blue dot,,seul homme dans un groupe,el único punto azul, el único varón,,ганц эр,lạc giữa rừng hoa,ผู้ชายคนเดียวในกลุ่ม,satu-satunya laki-laki,единственный мужчина,一点绿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청일점 (청일쩜)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8)