🌟 돌려받다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌려받다 (
돌려받따
) • 돌려받는 (돌려반는
) • 돌려받아 (돌려바다
) • 돌려받으니 (돌려바드니
) • 돌려받습니다 (돌려받씀니다
)
🗣️ 돌려받다 @ Giải nghĩa
- 되받다 : 무엇을 도로 돌려받다.
- 되로 주고 말로 받다 : 다른 사람에게 조금 주고 훨씬 많은 양을 돌려받다.
- 찾다 : 잃거나 빼앗기거나 맡기거나 빌려주었던 것을 돌려받다.
🗣️ 돌려받다 @ Ví dụ cụ thể
- 전셋돈을 돌려받다. [전셋돈 (傳貰돈)]
🌷 ㄷㄹㅂㄷ: Initial sound 돌려받다
-
ㄷㄹㅂㄷ (
둘러보다
)
: 주변을 이리저리 살펴보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN QUANH: Xem xét chỗ này chỗ kia ở xung quanh. -
ㄷㄹㅂㄷ (
돌려받다
)
: 빌려주거나 빼앗겼거나 주었던 것을 도로 갖게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢ LẠI, ĐƯỢC HOÀN LẠI: Lấy lại được cái đã cho mượn, bị cướp đoạt hoặc cho. -
ㄷㄹㅂㄷ (
달라붙다
)
: 끈기가 있어 떨어지지 않게 붙다.
☆
Động từ
🌏 BÁM CHẮC, DÍNH CHẶT: Có độ bám nên dính vào mà không rơi ra. -
ㄷㄹㅂㄷ (
뒤를 밟다
)
: 몰래 따라가다.
🌏 BÁM GÓT: Lén theo sau. -
ㄷㄹㅂㄷ (
들러붙다
)
: 끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다.
Động từ
🌏 DÍNH CHẶT: Có độ dính nên khi bám lên không dễ bị rơi.
• Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204)