🌟 돌려받다

☆☆   Động từ  

1. 빌려주거나 빼앗겼거나 주었던 것을 도로 갖게 되다.

1. ĐƯỢC TRẢ LẠI, ĐƯỢC HOÀN LẠI: Lấy lại được cái đã cho mượn, bị cướp đoạt hoặc cho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈을 돌려받다.
    Get the money back.
  • 땅을 돌려받다.
    Get the land back.
  • 보증금을 돌려받다.
    Get the deposit back.
  • 면허증을 돌려받다.
    Get one's license back.
  • 책을 돌려받다.
    Get back a book.
  • 한 푼이라도 돌려받다.
    Get back every penny.
  • 전당포에 돈을 갚고 맡겨 두었던 결혼반지를 돌려받았다.
    I got back the wedding ring that i had left in pawn.
  • 지수는 승규에게 뺏긴 인형을 결국 돌려받지 못했다.
    Jisoo eventually didn't get the doll back, which was taken away by seung-gyu.
  • 민준이에게 빌려준 책은 돌려받았니?
    Did you get back the book you lent minjun?
    응. 어제 주더라.
    Yeah. they gave it to me yesterday.
  • 내가 다니던 헬스장이 갑자기 문을 닫았어.
    The gym i used to go to suddenly shut down.
    미리 낸 이용료는 돌려받을 수 있는 거지?
    I can get my pre-paid fee back, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌려받다 (돌려받따) 돌려받는 (돌려반는) 돌려받아 (돌려바다) 돌려받으니 (돌려바드니) 돌려받습니다 (돌려받씀니다)


🗣️ 돌려받다 @ Giải nghĩa

🗣️ 돌려받다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204)