🌾 End: 때
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 20 ALL : 30
•
그때
:
앞에서 이야기한 어떤 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÚC ĐÓ, KHI ĐÓ: Thời điểm đã được nói đến trước đó.
•
때
:
시간의 어떤 순간이나 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHI, LÚC: Phần hay khoảnh khắc nào đó của thời gian.
•
이때
:
바로 지금. 또는 바로 앞에서 이야기한 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÚC NÀY: Ngay bây giờ. Hoặc thời điểm vừa đề cập trước đó.
•
때
:
옷이나 몸에 묻은 더러운 먼지나 피부의 죽은 세포와 먼지가 섞여서 생긴 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VẾT, VẾT BẨN: Cái sinh ra do bụi bẩn bám lên quần áo hay thân người, hoặc tế bào chết và bụi trộn lẫn.
•
한때
:
어느 시기의 짧은 동안에.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT DẠO, MỘT LÚC: Trong khoảng thời gian ngắn của thời kỳ nào đó.
•
한때
:
어느 한 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT THỜI, MỘT LÚC: Một thời kì nào đó.
•
저녁때
:
해가 지기 시작할 때부터 밤이 될 때까지의 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚC TỐI, KHI TỐI: Khoảng thời gian khi mặt trời bắt đầu lặn cho đến lúc về đêm.
•
점심때
(點心 때)
:
하루 중에 해가 가장 높이 떠 있는, 아침과 저녁의 중간이 되는 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚC BUỔI TRƯA, LÚC BAN TRƯA: Thời gian ở giữa buổi sáng và buổi tối, là lúc mặt trời lên cao nhất trong một ngày.
•
제때
:
일이 있는 바로 그때.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÚNG LÚC: Đúng lúc xảy ra sự việc.
•
그때그때
:
일이나 기회가 생길 때마다.
☆
Phó từ
🌏 NHỮNG LÚC ẤY, NHỮNG LÚC ĐÓ: Mỗi khi có việc hay cơ hội xuất hiện.
•
어때
:
'어떠해'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ THẾ NÀO: Cách viết rút gọn của '어떠해'.
•
고맘때
:
고 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 KHOẢNG LÚC ĐÓ, KHOẢNG KHI ĐÓ: Vào lúc hay khi khoảng chừng đó.
•
한창때
:
기운이나 의욕 등이 가장 왕성한 때.
Danh từ
🌏 THỜI HUY HOÀNG, GIAI ĐOẠN SUNG MÃN: Giai đoạn sức lực và tham vọng sung sức nhất.
•
본때
(本 때)
:
모범이 되거나 자랑할 만한 점.
Danh từ
🌏 ĐIỂN HÌNH, GƯƠNG MẪU: Điểm trở thành hình mẫu hay đáng tự hào.
•
기름때
:
어떤 것에 기름이 묻어 생긴 때.
Danh từ
🌏 VẾT BẨN DẦU MỠ: Vết bẩn sinh ra do dầu mỡ dính vào cái gì đó.
•
요맘때
:
요 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 KHOẢNG LÚC NÀY: Khoảng lúc này hoặc bằng giờ này.
•
물때
:
물에 섞여 있는 더러운 물질이 물과 닿아 있는 물건에 붙어서 끼는 때.
Danh từ
🌏 CẶN NƯỚC: Cặn sinh ra do chất bẩn lẫn trong nước dính và đóng lại ở đồ vật tiếp xúc với nước.
•
저맘때
:
저 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 ĐÚNG LÚC ĐÓ, KHI ĐÓ: Khi hoặc trong khoảng thời gian khi trở thành mức độ đó.
•
접때
:
오래되지 않은 과거의 어느 때에.
Phó từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY, MẤY BỮA TRƯỚC: Vào lúc nào đó trong quá khứ chưa lâu.
•
물때
:
하루에 두 번씩 밀물과 썰물이 들어오고 나가고 하는 때.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN THỦY TRIỀU: Lúc triều cường và triều kiệt vào ra hai lần một ngày.
•
끼니때
:
식사를 하는 때.
Danh từ
🌏 GIỜ ĂN: Khi dùng bữa (khi ăn)
•
고때고때
:
일이나 기회가 생길 때마다.
Phó từ
🌏 MỖI LÚC, TỪNG LÚC: Mỗi khi có việc hay cơ hội.
•
-ㄹ 때
:
어떤 행동이나 상황이 일어나는 동안이나 그 시기 또는 그러한 일이 일어난 경우를 나타내는 표현.
None
🌏 KHI, LÚC, HỒI: Cấu trúc thể hiện khoảng thời gian hay thời kì mà hành động hay tình huống nào đó xảy ra hoặc trường hợp mà việc như vậy xảy ra.
•
접때
:
오래되지 않은 과거의 어느 때.
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY, MẤY BỮA TRƯỚC: Khi nào đó trong quá khứ chưa lâu.
•
이맘때
:
이 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 LÚC NÀY, ĐỘ NÀY, BẰNG GIỜ NÀY: Lúc hay khoảng lúc trở thành mức độ này.
•
-을 때
:
어떤 행동이나 상황이 일어나는 동안이나 그 시기 또는 그러한 일이 일어난 경우를 나타내는 표현.
None
🌏 KHI, LÚC, HỒI: Cấu trúc thể hiện khoảng thời gian hay thời kì mà hành động hay tình huống nào đó xảy ra hoặc trường hợp mà việc như vậy xảy ra.
•
제때제때
:
일이 있는 바로 그때마다.
Phó từ
🌏 SỰ ĐÚNG LÚC, SỰ ĐÚNG LÚC ĐÚNG KHI: Đúng mỗi khi có việc.
•
손때
:
오랫동안 쓰고 매만져서 길이 든 흔적.
Danh từ
🌏 DẤU TAY: Dấu vết quen thuộc vì dùng và sờ trong thời gian lâu.
•
조맘때
:
조 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 ĐÚNG LÚC ĐÓ, ĐÚNG THỜI ĐIỂM: Khi hoặc khoảng thời gian mà trở thành mức độ đó.
•
그맘때
:
그 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẾN KHOẢNG LÚC ẤY: Khoảng lúc đó hay đến lúc đó.
• Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)