🌾 End:

CAO CẤP : 51 ☆☆ TRUNG CẤP : 55 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 462 ALL : 587

: (높임말로) 밥. Danh từ
🌏 BỮA ĂN: (cách nói kính trọng) Cơm.

(現地) : 사물이 현재 있는 곳. Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG, CƠ SỞ: Nơi mà sự vật hiện đang có.

(쪽 紙) : 작은 종잇조각. Danh từ
🌏 MẢNH GIẤY, MẨU GIẤY, GIẤY NHỚ: Miếng giấy nhỏ.

: 사물이나 공간, 지위 등을 자기 몫으로 가짐. 또는 그 사물이나 공간. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾM HỮU, SỰ CHIẾM GIỮ; CÁI CHIẾM GIỮ: Việc lấy sự vật, không gian hay địa vị làm thành cái của mình. Hoặc không gian hay sự vật đó.

(收支) : 수입과 지출. Danh từ
🌏 SỰ THU CHI: Thu nhập và chi phí.

(天地) : 하늘과 땅. Danh từ
🌏 THIÊN ĐỊA, TRỜI ĐẤT: Trời và đất.

(感知) : 느끼어 앎. Danh từ
🌏 SỰ CẢM NHẬN, SỰ TRI NHẬN: Việc cảm nhận biết được.

(墓地) : 죽은 사람의 몸이나 유골을 땅에 묻어 놓은 곳. Danh từ
🌏 NGÔI MỘ, NẤM MỒ, MẢ, MỘ CHÍ: Nơi chôn di hài hay cơ thể của người chết xuống đất.

막바 : 일이 거의 다 끝나 가는 단계. Danh từ
🌏 ĐOẠN CUỐI, PHẦN KẾT, HỒI KẾT: Giai đoạn mà sự việc gần như chấm dứt hẳn.

일간 (日刊紙) : 날마다 찍어 내는 신문. Danh từ
🌏 BÁO NGÀY: Báo được in và phát hành hàng ngày.

(四肢) : 사람의 두 팔과 두 다리. Danh từ
🌏 TỨ CHI: Hai tay và hai chân của con người.

(矜持) : 떳떳하고 자랑스럽게 여기는 마음. Danh từ
🌏 NIỀM KIÊU HÃNH, LÒNG TỰ HÀO: Tâm trạng nghĩ một cách tự hào và hiên ngang.

(支持) : 어떤 사람이나 단체 등이 내세우는 주의나 의견 등에 찬성하고 따름. Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ: Sự giúp đỡ hay theo phe người khác do đồng ý với ý kiến của họ.

불모 (不毛地) : 식물이 자라지 못하는 거칠고 메마른 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT CẰN, ĐẤT CẰN CỖI: Đất cằn cỗi và khô cằn, thực vật không lớn nổi.

(客地) : 자기가 원래 살던 곳을 떠나 머무르는 곳. Danh từ
🌏 ĐẤT KHÁCH: Nơi lưu lại sau khi rời quê hương của mình.

(用紙) : 어떤 일에 쓰는 종이. Danh từ
🌏 GIẤY: Giấy dùng vào việc nào đó.

(平地) : 바닥이 평평하고 넓은 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT BẰNG, MẶT BẰNG, ĐỒNG BẰNG: Đất có bề mặt rộng và bằng phẳng.

(處地) : 처하여 있는 형편이나 사정. Danh từ
🌏 HOÀN CẢNH: Tình hình hay hoàn cảnh đang gặp phải.

(立地) : 식물이 자라는 일정한 장소의 환경. Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM: Môi trường của nơi nhất định mà thực vật sinh sống.

(各地) : 여러 지역. Danh từ
🌏 CÁC NƠI: Các khu vực.

(親知) : 서로 친하여 가깝게 지내는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THÂN: Người gần gũi và thân thiết nhau.

(土地) : 사람들이 생활하고 활동하는 데 이용하는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT ĐAI: Đất người ta dùng vào hoạt động và sinh hoạt.

(認知) : 어떤 사실을 확실히 그렇다고 여겨서 앎. Danh từ
🌏 SỰ NHẬN THỨC: Sự biết và cho rằng chắc chắn như thế về một sự thật.

(所持) : 어떤 물건이나 자격을 가지고 있음. Danh từ
🌏 SỰ SỞ HỮU: Việc đang nắm giữ tư cách hoặc đồ vật nào đó.

기관 (氣管支) : 후두에서 시작되어 좌우로 갈라져 허파에 이르는 기도의 한 부분. Danh từ
🌏 CUỐNG PHỔI: Một bộ phận của khí quản bắt đầu từ thanh hầu tách ra trái phải kéo xuống đến phổi.


:
Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8)