🌷 Initial sound: ㄱㅊㄱ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 15

경찰관 (警察官) : 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일을 하는 공무원. ☆☆ Danh từ
🌏 VIÊN CẢNH SÁT: Cán bộ nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, bảo vệ an toàn về người và tài sản của nhân dân.

가치관 (價値觀) : 사람이 어떤 것의 가치에 대하여 가지는 태도나 판단의 기준. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ QUAN: Tiêu chuẩn phán đoán hay thái độ mà con người có đối với giá trị của điều gì đó.

건축가 (建築家) : 전문적인 지식과 기술을 가지고 건축에 관련된 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 KIẾN TRÚC SƯ: Người có kỹ thuật, kiến thức chuyên môn và làm việc liên quan đến kiến trúc.

개최국 (開催國) : 모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획하여 여는 나라. Danh từ
🌏 QUỐC GIA ĐĂNG CAI TỔ CHỨC: Quốc gia lên kế hoạch và mở các buổi họp, sự kiện, trận đấu một cách có tổ chức.

경찰권 (警察權) : 경찰이 사회의 질서 유지를 위하여 개인의 자유를 제한할 수 있는 권한. Danh từ
🌏 QUYỀN CẢNH SÁT: Quyền hạn cho phép cảnh sát sử dụng để xử lý công việc.

관측기 (觀測器) : 천체나 날씨 등을 자세히 살펴보기 위하여 사용되는, 망원경이나 쌍안경 등과 같은 기계나 도구. Danh từ
🌏 MÁY QUAN TRẮC: Máy móc hoặc dụng cụ như kính viễn vọng hoặc ống nhòm được dùng để quan sát chi tiết thời tiết hay thiên thể.

개찰구 (改札口) : 사람들이 탑승권이나 입장권을 가지고 있는지 확인하는 곳. Danh từ
🌏 CỬA SOÁT VÉ, CỔNG SOÁT VÉ: Nơi kiểm tra xem mọi người có vé đi tàu xe hay vé vào cửa hay không.

공처가 (恐妻家) : 아내의 기세에 눌려 지내는 남편. Danh từ
🌏 KẺ SỢ VỢ, NGƯỜI SỢ VỢ: Người chồng sống bị chèn ép dưới uy thế của vợ.

공차기 : 공을 차는 놀이나 운동. Danh từ
🌏 (TRÒ, MÔN) ĐÁ BÓNG, ĐÁ BANH: Trò chơi hay môn thể thao đá bóng.

김칫국 : 김치의 국물. Danh từ
🌏 KIMCHITGUK; NƯỚC KIMCHI: Nước của kimchi.

검찰권 (檢察權) : 국민이나 기관이 법을 잘 지키는가를 감시하는 국가의 권한. Danh từ
🌏 QUYỀN KIỂM SÁT: Quyền của nhà nước giám sát xem người dân hay cơ quan có thực hiện đúng luật không.

교체기 (交替期) : 바뀌는 시기. Danh từ
🌏 GIAO THỜI, THỜI KỲ HOÁN ĐỔI, THỜI KỲ CHUYỂN GIAO: Thời kỳ thay đổi.

굴착기 (掘鑿機) : 땅을 파거나 바위를 뚫는 데 쓰는 기계. Danh từ
🌏 MÁY ĐÀO, MÁY XÚC, MÁY KHOAN: Loại máy dùng trong việc đào bới đất hay chọc xuyên qua đá.

기차간 (汽車間) : 기차에서 승객이 타거나 짐을 실을 수 있도록 만든 칸. Danh từ
🌏 TOA TÀU (TÀU HỎA), TOA XE LỬA: Toa xe lửa dùng để chở hành khách hoặc chở hành lý.

기찻길 (汽車 길) : 기차가 다니는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE LỬA, ĐƯỜNG RAY TÀU HỎA: Đường tàu hỏa đi.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7)