🌷 Initial sound: ㄷㄱㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 23
•
당기다
:
관심이 쏠리거나 마음이 끌리다.
☆☆
Động từ
🌏 LÔI CUỐN, LÔI KÉO: Sự quan tâm được dồn vào hay lòng bị lôi cuốn.
•
담기다
:
어떤 물건이 그릇 등에 넣어지다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỨA, ĐỰNG: Vật nào đó được để vào đồ chứa…
•
담그다
:
액체 속에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÂM: Bỏ vào trong chất lỏng.
•
둥글다
:
동그라미나 공의 모양과 같거나 비슷하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRÒN: Giống hay tương tự với hình tròn hay hình dạng của quả bóng.
•
뒹굴다
:
누워서 몸을 이리저리 구르다.
☆
Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Nằm xuống và lăn mình qua bên này bên kia.
•
댕기다
:
불이 옮아서 붙다. 또는 불을 붙게 하다.
☆
Động từ
🌏 BẮT LỬA, BÉN LỬA: Lửa bén vào. Làm cho bén lửa.
•
달구다
:
쇠나 돌 등의 타지 않는 물체를 불에 대어 뜨겁게 하다.
☆
Động từ
🌏 NUNG NÓNG: Châm lửa làm nóng những vật thể không cháy được như là sắt hay đá.
•
담기다
:
액체 속에 넣어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NGÂM: Được đặt vào trong chất lỏng.
•
딩굴다
:
→ 뒹굴다
Động từ
🌏
•
되감다
:
원래대로 감거나 다시 감다.
Động từ
🌏 QUẤN LẠI, CUỘN LẠI: Quấn như ban đầu hoặc quấn lại.
•
돋구다
:
→ 돋우다
Động từ
🌏
•
돌기둥
:
돌을 깎아 만든 기둥.
Danh từ
🌏 CỘT ĐÁ, TRỤ ĐÁ: Cột làm từ đá được đẽo gọt.
•
돌격대
(突擊隊)
:
전투에서 앞에서 먼저 달려 나아가 적을 공격하는 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI QUÂN XUNG KÍCH, QUÂN XUNG KÍCH: Đoàn quân xông lên phía trước và tiến công kẻ địch trước tiên trong trận chiến. Hoặc người lính đó.
•
동글다
:
작은 것이 동그라미나 공의 모양과 같거나 비슷하게 되다.
Động từ
🌏 TRÒN XOE, TRÒN: Vật nhỏ hình tròn hay giống hoặc tương tự với hình dạng của quả bóng.
•
둥근달
:
음력 보름을 전후하여 둥그렇게 된 달.
Danh từ
🌏 TRĂNG TRÒN, TRĂNG RẰM: Trăng trở nên tròn (khoảng trước sau ngày rằm âm lịch).
•
둥글다
:
동그라미나 공의 모양과 같거나 비슷하게 되다.
Động từ
🌏 TRÒN: Trở nên giống hay tương tự với hình dạng của quả bóng hay vòng tròn.
•
다각도
(多角度)
:
여러 각도. 또는 여러 방면.
Danh từ
🌏 ĐA GÓC ĐỘ: Nhiều góc độ. Hoặc nhiều phương diện.
•
대강당
(大講堂)
:
많은 사람이 들어갈 수 있는 큰 강당.
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG LỚN: Một giảng đường lớn có thể chứa nhiều người.
•
돌계단
(돌 階段)
:
돌로 만든 계단.
Danh từ
🌏 CẦU THANG ĐÁ: Cầu thang làm bằng đá.
•
동글다
:
작은 것이 동그라미나 공의 모양과 같거나 비슷하다.
Tính từ
🌏 TRÒN VO, TRÒN XOE: Vật nhỏ hình tròn hay giống hoặc tương tự với hình dạng của quả bóng.
•
뒷감당
(뒷 堪當)
:
일의 가장 마지막 부분을 맡아서 처리함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢM TRÁCH PHẦN CUỐI, SỰ ĐẢM TRÁCH PHẦN HẬU KÌ: Sự đảm nhận xử lí phần cuối cùng của công việc.
•
달갑다
:
마음에 들어 만족스럽다.
Tính từ
🌏 HÀI LÒNG, VỪA Ý: Vừa lòng và mãn nguyện.
•
단과대
(單科大)
:
비슷한 계통의 학과들로 구성된 대학.
Danh từ
🌏 ĐẠI HỌC ĐƠN KHOA, BAN, HỌC VIỆN: Đại học được cấu thành từ các khoa cùng khối.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Tìm đường (20)