🌷 Initial sound: ㅅㅂㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 40 ALL : 41

소박하다 (素朴 하다) : 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다. Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.

수발하다 : 곁에서 보살피며 시중을 들다. Động từ
🌏 CHĂM SÓC, SĂN SÓC: Ở bên cạnh coi sóc và chăm lo.

식별하다 (識別 하다) : 다른 것과 구별하여 알아보다. Động từ
🌏 TÁCH BIỆT, RẠCH RÒI: Phân biệt với cái khác để nhận biết.

서빙하다 (serving 하다) : 음식점이나 카페 등에서 음식을 나르며 손님의 시중을 들다. Động từ
🌏 PHỤC VỤ, CHẠY BÀN: Bưng bê thức ăn phục vụ khách ở quán ăn hay tiệm cà phê.

선불하다 (先拂 하다) : 일이 끝나기 전이나 물건을 받기 전에 미리 돈을 내다. Động từ
🌏 TRẢ TRƯỚC, ỨNG TRƯỚC: Trả tiền trước khi công việc kết thúc hoặc trước khi nhận hàng.

살벌하다 (殺伐 하다) : 말이나 행동 또는 분위기가 매우 사납고 무섭다. Tính từ
🌏 SÁT PHẠT, SỪNG SỘ: Lời nói, hành động hay bầu không khí rất dữ dội và đáng sợ.

세분하다 (細分 하다) : 여럿으로 자세히 나누거나 잘게 가르다. Động từ
🌏 CHIA NHỎ, TÁCH NHỎ: Chia thành nhiều cái một cách chi tiết hoặc tách nhỏ.

송부하다 (送付 하다) : 편지나 서류, 물건 등을 부치어 보내다. Động từ
🌏 GỬI, CHUYỂN: Gửi thư từ, tài liệu hay đồ vật...

순방하다 (巡訪 하다) : 여러 나라나 도시 등을 차례로 돌아가며 찾아가다. Động từ
🌏 ĐI VÒNG QUANH, ĐI KHẮP: Lần lượt tìm tới nhiều nước hay thành phố...

소비하다 (消費 하다) : 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 써서 없애다. Động từ
🌏 TIÊU DÙNG, TIÊU XÀI: Sử dụng và làm mất đi tiền bạc, đồ vật, thời gian, nỗ lực, sức lực...

수반하다 (隨伴 하다) : 어떤 일과 함께 생기다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐI KÈM, KÈM THEO, KÉO THEO: Phát sinh cùng với việc nào đó. Hoặc làm cho thành như vậy.

설법하다 (說法 하다) : 불교의 교리를 가르치다. Động từ
🌏 THUYẾT PHÁP: Giảng dạy giáo lý của Phật giáo.

숭배하다 (崇拜 하다) : 우러러 공경하다. Động từ
🌏 TÔN THỜ, KÍNH TRỌNG: Tôn sùng, kính trọng

수배하다 (手配 하다) : 경찰이나 검찰이 범인을 잡기 위해 찾아다니다. Động từ
🌏 TRUY NÃ, SĂN LÙNG: Cảnh sát hay kiểm sát đi lùng để bắt phạm nhân.

신봉하다 (信奉 하다) : 사상이나 종교 등을 옳다고 믿고 받들다. Động từ
🌏 TIN TƯỞNG, TÔN THỜ: Tin là đúng và sùng bái tư tưởng hay tôn giáo...

선발하다 (選拔 하다) : 여럿 가운데에서 골라 뽑다. Động từ
🌏 TUYỂN CHỌN, CHỌN LỌC: Chọn và rút ra trong số nhiều.

산발하다 (散髮 하다) : 빗지 않은 지저분한 머리를 풀어 헤치다. Động từ
🌏 BÙ XÙ, RỐI BÙ, RỐI TUNG RỐI MÙ: Thả xõa mái tóc rối, không chải.

산보하다 (散步 하다) : 바람을 쐬거나 가벼운 운동을 하기 위해 멀지 않은 거리를 천천히 걷다. Động từ
🌏 TẢN BỘ: Chầm chậm bước đi quãng đường không xa để hóng gió hoặc vận động nhẹ.

상봉하다 (相逢 하다) : 서로 만나다. Động từ
🌏 TƯƠNG PHÙNG: Gặp nhau.

선별하다 (選別 하다) : 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나누다. Động từ
🌏 TUYỂN LỰA, PHÂN LOẠI: Tách theo tiêu chuẩn nhất định rồi chia riêng ra.

소박하다 (疏薄 하다) : 아내나 첩을 정성을 들이지 않고 아무렇게나 대하다. Động từ
🌏 BẠC ĐÃI: Không đối đãi hết lòng mà hời hợt với vợ hay thê thiếp.

소복하다 : 쌓이거나 담긴 물건 등이 볼룩하게 많다. Tính từ
🌏 CAO NGẤT, CHẤT NGẤT: Đồ đạc... được chồng chất hay chất chứa nhiều lên cao.

성불하다 (成佛 하다) : 불교에서, 궁극적인 깨달음을 얻어 부처가 되다. Động từ
🌏 THÀNH PHẬT, TU THÀNH CHÍNH QUẢ: Được giác ngộ đến tận cùng để thành Phật trong Phật giáo.

승복하다 (承服 하다) : 어떤 사실이나 그 결과를 이해하고 받아들여 따르다. Động từ
🌏 CHẤP NHẬN, THỪA NHẬN: Hiểu ra và chấp nhận theo sự việc nào đó hay kết quả đó.

시비하다 (是非 하다) : 서로 옳거나 잘못된 것을 따지는 말다툼을 하다. Động từ
🌏 THỊ PHI: Tranh cãi với nhau xem đúng hay sai.

순박하다 (淳朴/淳樸/醇朴 하다) : 거짓이나 꾸밈이 없이 순수하고 인정이 많다. Tính từ
🌏 GIẢN DỊ, CHẤT PHÁC: Thuần khiết và giàu tình cảm mà không giả dối hay màu mè.

속박하다 (束縛 하다) : 어떤 행동을 하거나 권리를 자유롭게 행사하지 못하도록 강제로 막다. Động từ
🌏 CẢN TRỞ, KÌM HÃM: Cưỡng chế ngăn cản làm cho không thể thực hiện hành động nào đó hoặc hành xử quyền lợi một cách tự do được.

신비하다 (神祕 하다) : 보통의 생각으로는 이해할 수 없을 만큼 놀랍고 신기하다. Tính từ
🌏 THẦN BÍ: Ngạc nhiên và thần kì đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ thông thường.

상반하다 (相反 하다) : 서로 반대가 되거나 어긋나다. Động từ
🌏 TƯƠNG PHẢN, TRÁI NGƯỢC: Bị đối lập hay trái nhau.

소복하다 (素服 하다) : 흔히 상복으로 입는, 하얀 옷을 입다. Động từ
🌏 MẶC ĐỒ TANG: Mặc quần áo trắng, thường mặc như tang phục.

숙박하다 (宿泊 하다) : 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무르다. Động từ
🌏 : Ngủ và ở lại quán trọ hay khách sạn...

수비하다 (守備 하다) : 외부의 침략이나 공격을 막아 지키다. Động từ
🌏 PHÒNG THỦ, PHÒNG NGỰ: Ngăn chặn và bảo vệ khỏi sự xâm lược hoặc tấn công từ bên ngoài.

세배하다 (歲拜 하다) : 설에 웃어른에게 인사로 절을 하다. Động từ
🌏 LẠY CHÀO: Cúi lạy để chào hỏi người trên vào dịp tết.

설비하다 (設備 하다) : 필요한 물건이나 시설을 갖추다. Động từ
🌏 TRANG BỊ, LẮP ĐẶT: Chuẩn bị đồ vật hay thiết bị cần thiết.

서브하다 (serve 하다) : 탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으로 공을 쳐 넣다. Động từ
🌏 GIAO BÓNG, PHÁT BÓNG: Phía tấn công đánh bóng về phía đối phương, trong các trận đấu thể thao như bóng bàn, bóng chuyền, quần vợt...

사별하다 (死別 하다) : 가족 구성원 중 한 쪽이 먼저 죽어서 헤어지다. Động từ
🌏 TỬ BIỆT, RA ĐI: Một trong các thành viên gia đình chết trước nên chia lìa.

석방하다 (釋放 하다) : 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하다. Động từ
🌏 PHÓNG THÍCH, TRẢ TỰ DO: Thả tự do cho người đã từng bị giam giữ ở một nơi nhất định theo pháp luật.

수북하다 : 쌓이거나 담긴 물건 등이 불룩하게 많다. Tính từ
🌏 CHẤT ĐẦY, ĐỌNG ĐẦY, ĐỰNG ĐẦY LÙM: Đồ vật... được chất hoặc chứa nhiều phồng lên.

설복하다 (說伏/說服 하다) : 상대방이 알아듣도록 말하여 이해시키거나 그렇다고 인정하게 하다. Động từ
🌏 THUYẾT PHỤC: Nói và làm cho đối phương hiểu hoặc làm cho công nhận là như vậy.

수복하다 (收復 하다) : 잃었던 땅이나 권리 등을 되찾다. Động từ
🌏 THU PHỤC, GIÀNH LẠI, THU LẠI: Tìm lại đất đai hay quyền lợi... đã mất.

삭발하다 (削髮 하다) : 머리카락을 손에 잡히지 않을 정도로 아주 짧게 깎다. Động từ
🌏 CẠO TRỌC: Cạo sạch hết tóc.


:
Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Khí hậu (53) Luật (42) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)