🌷 Initial sound: ㅈㅊㅈ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 17 ALL : 27

주차장 (駐車場) : 자동차를 세울 수 있는 일정한 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÃI ĐỖ XE, BÃI ĐẬU XE: Địa điểm nhất định có thể đỗ xe.

전체적 (全體的) : 전체에 관계된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN THỂ: Cái liên quan đến toàn thể.

전체적 (全體的) : 전체에 관계된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN THỂ: Liên quan đến toàn thể.

정치적 (政治的) : 정치와 관련된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH TRỊ: Việc liên quan đến chính trị.

정치적 (政治的) : 정치와 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH TRỊ: Liên quan đến chính trị.

진취적 (進取的) : 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN TRIỂN, MANG TÍNH TIẾN BỘ: Tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc.

정책적 (政策的) : 정책에 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH SÁCH: Cái có liên quan đến chính sách.

진취적 (進取的) : 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN TRIỂN, TÍNH XÚC TIẾN: Sự tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc.

재충전 (再充電) : 건전지 등에 전기를 다시 채워 넣음. Danh từ
🌏 SỰ NẠP LẠI, SỰ SẠC LẠI: Việc làm đầy điện lại vào pin.

정책적 (政策的) : 정책에 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH SÁCH: Liên quan đến chính sách.

제초제 (除草劑) : 잡초를 없애는 약. Danh từ
🌏 THUỐC DIỆT CỎ: Thuốc loại bỏ cỏ dại.

자체적 (自體的) : 다른 것을 뺀 그것 본래의 바탕에 의한 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TỰ MÌNH, TÍNH CHẤT CHÍNH MÌNH, TÍNH CHẤT TỰ NÓ, TÍNH CHẤT TỰ BẢN THÂN: Cái dựa vào chính nền tảng vốn có của cái đã gạt bỏ đi những cái khác.

주창자 (主唱者) : 사상, 이론, 주의 등을 앞장서서 주장한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHỦ XƯỚNG, NGƯỜI KHỞI XƯỚNG: Người đứng ra chủ trương tư tưởng, lí luận, chủ nghĩa...

중추적 (中樞的) : 어떤 것의 가장 중요한 부분이나 자리가 되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TRỌNG TÂM, TÍNH CỐT LÕI, TÍNH HẠT NHÂN: Sự trở thành phần hay vị trí quan trọng nhất của cái nào đó.

중추적 (中樞的) : 어떤 것의 가장 중요한 부분이나 자리가 되는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH TRỌNG TÂM, CÓ TÍNH CỐT LÕI, CÓ TÍNH HẠT NHÂN: Trở thành phần hay vị trí quan trọng nhất của cái nào đó.

주체적 (主體的) : 어떤 일을 하는 데 스스로의 의지에 따라 처리하는 성질이 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CHỦ THỂ: Việc có tính chất xử lí theo ý muốn của bản thân khi thực hiện việc nào đó.

주체적 (主體的) : 어떤 일을 하는 데 스스로의 의지에 따라 처리하는 성질이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT CHỦ THỂ: Có tính chất xử lí theo ý muốn của bản thân khi thực hiện việc nào đó.

접착제 (接着劑) : 두 물체를 서로 붙이는 데 쓰는 것. Danh từ
🌏 KEO DÁN, KEO DÍNH: Cái được sử dụng khi làm cho hai sự vật bám vào nhau.

주최자 (主催者) : 행사나 모임을 책임지고 맡아 여는 개인이나 단체. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỠ ĐẦU, BÊN BẢO TRỢ: Cá nhân hay tổ chức chịu trách nhiệm chương trình hay cuộc gặp gỡ rồi mở ra.

자치제 (自治制) : 각 지방의 행정이 지방 주민이 선출한 기관을 통하여 이루어지는 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ TỰ TRỊ: Chế độ thực hiện công việc hành chính của địa phương tại cơ quan do chính người dân địa phương đó bầu ra.

종착지 (終着地) : 마지막으로 도착하는 곳. Danh từ
🌏 ĐIỂM ĐẾN CUỐI CÙNG, ĐIỂM CUỐI CỦA HÀNH TRÌNH: Nơi đến cuối cùng.

자체적 (自體的) : 다른 것을 뺀 그것 본래의 바탕에 의한. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ MÌNH, MANG TÍNH CHÍNH MÌNH, MANG TÍNH TỰ NÓ, MANG TÍNH TỰ BẢN THÂN: Dựa vào chính nền tảng vốn có của cái đã gạt bỏ đi những cái khác.

중추절 (仲秋節) : 음력 팔월에 있는 명절이라는 뜻으로, 추석의 다른 이름. Danh từ
🌏 JUNGCHUJEOL; TẾT TRUNG THU: Tên gọi khác của lễ Chuseok, có nghĩa là ngày lễ vào tháng Tám âm lịch.

종착점 (終着點) : 마지막으로 도착하거나 어떤 일을 마무리하는 지점. Danh từ
🌏 ĐIỂM KẾT THÚC, ĐIỂM ĐẾN CUỐI CÙNG, ĐIỂM CUỐI CỦA HÀNH TRÌNH: Địa điểm mà ai đó đi đến cuối cùng hoặc hoàn thành việc nào đó.

재창조 (再創造) : 이미 있는 것을 새롭게 다시 만들어 냄. Danh từ
🌏 SỰ TÁI SÁNG TẠO, SỰ TÁI TẠO: Việc làm mới lại cái đã có.

전초전 (前哨戰) : 본격적인 전투를 벌이기 전에, 적의 전투력을 알아내려고 하는 작은 규모의 전투. Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN THĂM DÒ: Cuộc chiến quy mô nhỏ để tìm hiểu lực chiến đấu của địch trước khi diễn ra cuộc chiến chính thức.

정착지 (定着地) : 사람들이 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 사는 땅. Danh từ
🌏 NƠI ĐỊNH CƯ, NƠI AN CƯ: Vùng đất mà mọi người chọn một chỗ ở và sống lưu lại tại địa điểm nhất định.


:
Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52)