🌷 Initial sound: ㅎㅅㅈ
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 18 ALL : 35
•
하숙집
(下宿 집)
:
일정한 돈을 내고 머물면서 먹고 자는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ TRỌ: Nhà mà trả một số tiền nhất định và được lưu trú, ăn ngủ.
•
한식집
(韓食 집)
:
우리나라 고유의 음식을 파는 음식점.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN HÀN QUỐC: Quán ăn bán thức ăn truyền thống Hàn Quốc.
•
학생증
(學生證)
:
어떤 학교에 소속된 학생임을 증명하는 문서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẺ HỌC SINH, THẺ SINH VIÊN: Giấy tờ chứng minh học sinh thuộc trường học nào đó.
•
현실적
(現實的)
:
현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HIỆN THỰC: Cái tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại.
•
현실적
(現實的)
:
현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN THỰC: Tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại.
•
환상적
(幻想的)
:
생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ẢO TƯỞNG, TÍNH CHẤT HOANG TƯỞNG: Cái hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.
•
행사장
(行事場)
:
행사가 열리는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM TỔ CHỨC, ĐỊA ĐIỂM DIỄN RA: Nơi sự kiện được mở ra.
•
환상적
(幻想的)
:
생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ẢO TƯỞNG, MANG TÍNH HOANG TƯỞNG: Hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.
•
헌신적
(獻身的)
:
몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하는.
☆
Định từ
🌏 MANG MTÍNH HIẾN THÂN, MANG TÍNH CỐNG HIẾN: Mang tính dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức.
•
혁신적
(革新的)
:
오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어 새롭게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐỔI MỚI, TÍNH CHẤT CÁCH TÂN: Việc thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...
•
형식적
(形式的)
:
겉으로 나타나 보이는 모양을 위주로 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HÌNH THỨC: Việc lấy hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài làm trọng tâm.
•
헌신적
(獻身的)
:
몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIẾN THÂN, TÍNH CỐNG HIẾN: Sự dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức.
•
핵심적
(核心的)
:
가장 중심이 되거나 중요한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRỌNG TÂM: Cái quan trọng hoặc trở thành trọng tâm nhất.
•
핵심적
(核心的)
:
가장 중심이 되거나 중요한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỌNG TÂM: Quan trọng hoặc trở thành trọng tâm nhất.
•
항생제
(抗生劑)
:
다른 미생물이나 생물의 세포를 선택적으로 억제하거나 죽이는 약.
☆
Danh từ
🌏 THUỐC KHÁNG SINH: Thuốc diệt hoặc kìm hãm một cách có chọn lọc các tế bào sinh vật hoặc các vi sinh vật khác.
•
형식적
(形式的)
:
겉으로 나타나 보이는 모양을 위주로 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÌNH THỨC: Lấy hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài làm trọng tâm.
•
혁신적
(革新的)
:
오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어 새롭게 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỔI MỚI, MANG TÍNH CÁCH TÂN: Thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...
•
학습지
(學習紙)
:
학생이 일정한 양을 학습할 수 있도록 정기적으로 집으로 배달되는 문제지.
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU HỌC Ở NHÀ: Bảng câu hỏi (bộ đề) được chuyển về nhà một cách định kỳ để học sinh có thể học tập một lượng bài học nhất định.
•
한시적
(限時的)
:
일정한 기간이 정해져 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THỜI HẠN: Việc khoảng thời gian nhất định được định ra.
•
한시적
(限時的)
:
일정한 기간이 정해져 있는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH THỜI HẠN: Một khoảng thời gian nhất định được định ra.
•
헬스장
(health 場)
:
몸을 단련하거나 몸매를 가꿀 수 있도록 여러 가지 운동 기구나 시설을 갖춘 곳.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM THỂ HÌNH: Nơi đặt một số thiết bị hoặc dụng cụ thể thao để có thể chăm sóc cơ thể hoặc rèn luyện thân thể.
•
협심증
(狹心症)
:
심장에 갑자기 일어나는 심한 통증이나 발작 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU THẮT NGỰC: Chứng bệnh co thắt đột ngột hoặc đau nặng xảy ra bất ngờ ở tim.
•
호시절
(好時節)
:
좋은 때.
Danh từ
🌏 THỜI TỐT ĐẸP, THỜI THUẬN LỢI, THỜI TƯƠI ĐẸP: Khi tốt lành.
•
학술지
(學術誌)
:
학문, 기술, 예술 분야에 관한 전문적인 글을 싣는 잡지.
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ HỌC THUẬT, TẠP CHÍ KHOA HỌC: Tạp chí đăng tải những bài viết mang tính chuyên môn về lĩnh lực học vấn, kĩ thuật, nghệ thuật.
•
학습자
(學習者)
:
배워서 익히는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HỌC: Người học hỏi làm quen.
•
희생적
(犧牲的)
:
어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HI SINH: Dâng hiến hoặc từ bỏ sự sống, tài sản, danh dự hoặc lợi ích của mình vì mục đích hay vì người nào đó.
•
희생자
(犧牲者)
:
희생을 당한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HI SINH: Người bị hy sinh.
•
희생적
(犧牲的)
:
어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HI SINH: Việc dâng hiến hoặc từ bỏ sự sống, tài sản, danh dự hay lợi ích của mình vì mục đích hay vì người nào đó.
•
학습장
(學習帳)
:
배운 내용을 적는 공책.
Danh từ
🌏 QUYỂN VỞ: Quyển vở ghi lại những nội dung đã học.
•
학술적
(學術的)
:
학문과 기술에 관한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HỌC THUẬT: Cái liên quan đến học vấn và kĩ thuật.
•
해설자
(解說者)
:
어려운 문제나 사건의 내용 등을 알기 쉽게 풀어 설명하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THUYẾT MINH, NGƯỜI DIỄN GIẢI: Người cắt nghĩa và giải thích vấn đề khó hay nội dung của sự việc một cách dễ hiểu.
•
학술적
(學術的)
:
학문과 기술에 관한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỌC THUẬT: Có liên quan đến học vấn và kĩ thuật.
•
헛손질
:
정신없이 손을 이리저리 흔드는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KHUA KHOẮNG TAY: Việc xua lắc tay lia lịa.
•
화선지
(畫宣紙)
:
글을 쓰거나 그림을 그릴 때 쓰는 한지.
Danh từ
🌏 HWASEONJI: Giấy Hanji dùng khi vẽ tranh hoặc viết chữ.
•
행선지
(行先地)
:
가려고 하는 곳.
Danh từ
🌏 MỤC ĐÍCH, ĐIỂM ĐẾN: Nơi định đi đến.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)