📚 thể loại: SỐ TỪ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 49 NONE : 20 ALL : 83

너더댓 : 넷이나 다섯쯤 되는 수. Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số khoảng chừng bốn hay năm.

너덧 : 넷이나 다섯쯤 되는 수. Số từ
🌏 BỐN NĂM: Con số khoảng bốn hoặc năm.

네다섯 : 넷이나 다섯쯤 되는 수. Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số vào khoảng chừng bốn hay năm.

네댓 : 넷이나 다섯쯤 되는 수. Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số nằm trong khoảng bốn hay năm.

대엿 : 다섯이나 여섯쯤 되는 수. Số từ
🌏 NĂM SÁU: Con số khoảng năm hoặc sáu.

두서넛 : 둘이나 셋 또는 넷쯤 되는 수. Số từ
🌏 HAI BA HAY BỐN: Số khoảng chừng hai hay ba hoặc bốn.

수천수만 (數千數萬) : 몇천이나 몇만쯤 되는 많은 수. Số từ
🌏 HÀNG NGHÌN HÀNG VẠN: Con số lớn khoảng vài nghìn hay vài vạn.

일고여덟 : 일곱이나 여덟쯤 되는 수. Số từ
🌏 BẢY TÁM: Số khoảng bảy hay tám.

두엇 : 둘 정도의 수. Số từ
🌏 KHOẢNG HAI: Số khoảng chừng hai.

수십만 (數十萬) : 십만의 여러 배가 되는 수. Số từ
🌏 HÀNG TRĂM NGHÌN: Số gấp nhiều lần của một trăm nghìn.

예닐곱 : 여섯이나 일곱쯤 되는 수. Số từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy.

두째 : → 둘째 2 Số từ
🌏

여덟아홉 : 여덟이나 아홉쯤 되는 수. Số từ
🌏 TÁM CHÍN, KHOẢNG TÁM CHÍN: Số khoảng chừng tám hay chín.

두셋 : 둘이나 셋쯤 되는 수. Số từ
🌏 HAI BA: Số khoảng chừng hai hay ba.

너댓 : → 네댓 1 Số từ
🌏

수백만 (數百萬) : 백만의 여러 배가 되는 수. Số từ
🌏 HÀNG TRIỆU: Số gấp nhiều lần của một triệu.

: 다섯쯤 되는 수. Số từ
🌏 KHOẢNG NĂM, CHỪNG NĂM: Số khoảng chừng bằng năm.

수천만 (數千萬) : 천만의 여러 배가 되는 수. Số từ
🌏 HÀNG CHỤC TRIỆU: Số gấp nhiều lần của mười triệu.

수억 (數億) : 억의 여러 배가 되는 수. Số từ
🌏 HÀNG TRĂM TRIỆU: Số gấp nhiều lần của một trăm triệu.

(京) : 조의 만 배가 되는 수. Số từ
🌏 MƯỜI TRIỆU TỶ: Số gấp mười nghìn lần số một nghìn tỷ.


:
Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82)