💕 Start: 낭
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 20 ALL : 27
•
낭비
(浪費)
:
돈, 시간, 물건 등을 헛되이 함부로 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃNG PHÍ: Sự tiêu xài tiền bạc, thời gian, đồ vật một cách tùy tiện, vô ích.
•
낭독
(朗讀)
:
글을 소리 내어 읽음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỌC THÀNH TIẾNG: Việc đọc bài thành tiếng.
•
낭만
(浪漫)
:
현실에 매이지 않고 감정적이고 이상적으로 사물을 대하는 심리 상태. 또는 그러한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃNG MẠN: Trạng thái tâm lý nhìn mọi sự vật một cách lý tưởng và thiên về tình cảm, không chịu ảnh hưởng của hiện thực. Hoặc bầu không khí như thế.
•
낭만적
(浪漫的)
:
어떤 것에 대한 느낌이 현실에 매이지 않고 환상적이고 공상적인.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LÃNG MẠN: Cảm xúc về một điều gì đó không chịu ảnh hưởng của hiện thực mà mang tính không tưởng và hoang tưởng.
•
낭만적
(浪漫的)
:
어떤 것에 대한 느낌이 현실에 매이지 않고 환상적이고 공상적인 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LÃNG MẠN: Cảm xúc về một điều gì đó không sát hiện thực mà mang tính không tưởng và hoang tưởng.
•
낭송
(朗誦)
:
시나 문장 등을 소리 내어 읽음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGÂM NGA, VIỆC ĐỌC THÀNH TIẾNG: Việc đọc thơ hay câu văn thành tiếng.
•
낭패
(狼狽)
:
일이 계획하거나 기대한 대로 되지 않아 곤란한 상황에 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI, SỰ SAI LẦM: Việc không thành theo kế hoạch hoặc mong đợi nên rơi vào tình huống khó khăn.
•
낭군
(郞君)
:
(옛날에) 젊은 여자가 남편을 다정하게 이르는 말.
Danh từ
🌏 NANGGUN; LANG QUÂN: (ngày xưa) Cách gọi chồng một cách rất tình cảm của phụ nữ trẻ thời xưa.
•
낭독되다
(朗讀 되다)
:
글이 소리 내어 읽히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XƯỚNG, ĐƯỢC NGÂM: Bài văn được đọc thành tiếng.
•
낭독하다
(朗讀 하다)
:
글을 소리 내어 읽다.
Động từ
🌏 XƯỚNG, NGÂM: Đọc bài văn thành tiếng.
•
낭떠러지
:
길이 끝나 더 이상 갈 수 없는 높은 절벽.
Danh từ
🌏 ĐỈNH DỐC, DỐC ĐÁ DỰNG: Vách đá cao không còn đi lên được nữa do cụt đường.
•
낭랑하다
(朗朗 하다)
:
소리가 매우 맑고 또렷하다.
Tính từ
🌏 TRONG NHƯ TIẾNG BẠC: Âm thanh rất rõ ràng và trong trẻo.
•
낭만주의
(浪漫主義)
:
현실에 매이지 않고 감정적이고 이상적으로 사물을 대하는 경향이나 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA LÃNG MẠN: Khuynh hướng hoặc thái độ đối với sự vật mang tính lý tưởng và cảm tính chứ không sát với hiện thực.
•
낭만파
(浪漫派)
:
낭만주의를 따르는 예술가 집단.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG PHÁI LÃNG MẠN: Những người làm nghệ thuật theo chủ nghĩa lãng mạn.
•
낭보
(朗報)
:
기쁘고 반가운 소식.
Danh từ
🌏 TIN MỪNG, TIN VUI: Tin tức vui vẻ và phấn khởi.
•
낭비되다
(浪費 되다)
:
돈, 시간, 물건 등이 헛되이 함부로 쓰이다.
Động từ
🌏 BỊ LÃNG PHÍ: Tiền bạc, thời gian, vật dụng bị sử dụng bừa bãi, vô ích.
•
낭비벽
(浪費癖)
:
돈, 시간, 물건 등을 아끼지 않고 함부로 쓰는 버릇.
Danh từ
🌏 THÓI LÃNG PHÍ, THÓI TIÊU XÀI LÃNG PHÍ: Thói tiêu xài tiền bạc, thời gian, đồ đạc một cách tùy tiện, không tiết kiệm.
•
낭비하다
(浪費 하다)
:
돈, 시간, 물건 등을 헛되이 함부로 쓰다.
Động từ
🌏 LÃNG PHÍ: Sử dụng bừa bãi vô ích tiền bạc, thời gian, vật dụng...
•
낭설
(浪說)
:
근거 없이 떠도는, 사실과 전혀 다른 소문.
Danh từ
🌏 TIN ĐỒN THẤT THIỆT: Tin đồn không có căn cứ và hoàn toàn sai sự thật.
•
낭송하다
(朗誦 하다)
:
시나 문장 등을 소리 내어 읽다.
Động từ
🌏 NGÂM: Đọc văn thơ thành tiếng.
•
낭인
(浪人)
:
일정한 직업이 없이 떠돌아다니며 노는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THẤT NGHIỆP, KẺ BỤI ĐỜI: Người đi lang thang khắp nơi và không có nghề nghiệp ổn định.
•
낭자
(娘子)
:
(옛날에) 결혼하지 않은 성인 여자를 높여 이르던 말.
Danh từ
🌏 NƯƠNG TỬ, CÔ NƯƠNG: (ngày xưa) Từ đề cao nữ giới trưởng thành chưa kết hôn.
•
낭자하다
(狼藉 하다)
:
어지럽게 널려 있다.
Tính từ
🌏 VUNG VÃI, RƠI VÃI, TUNG TÓE: Rải rác bừa bãi đến chóng cả mặt.
•
낭패(를) 보다
:
낭패를 당하다.
🌏 NẾM MÙI THẤT BẠI, NẾM MÙI TỔN THẤT: Bị thất bại.
•
낭패감
(狼狽感)
:
계획한 일이 실패하거나 기대에 어긋났다는 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THẤT BẠI: Cảm giác việc đã lên kế hoạch bị thất bại hay không như mong đợi.
•
낭패스럽다
(狼狽 스럽다)
:
계획한 대로 되지 않거나 기대에 어긋나서 곤란하다.
Tính từ
🌏 THẤT BẠI, SAI LẦM: Khó khăn nan giải vì không được theo như kế hoạch hoặc trái với mong đợi.
•
낭패하다
(狼狽 하다)
:
일이 계획하거나 기대한 대로 되지 않아 곤란한 상황에 빠지다.
Động từ
🌏 THẤT BẠI, SAI LẦM: Việc không thành theo kế hoạch hoặc mong đợi nên rơi vào tình huống khó khăn.
• Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28)