💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 16 ALL : 25

퍼하다 : 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭게 여기다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐAU BUỒN: Thấy đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt.

프다 : 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 BUỒN, BUỒN BÃ, BUỒN RẦU: Đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt.

: 마음이 아프거나 괴로운 느낌. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NỖI BUỒN, NỖI BUỒN KHỔ, NỖI ĐAU BUỒN, SỰ BUỒN RẦU: Cảm giác trong lòng đau đớn và phiền muộn.

리퍼 (slipper) : 발의 뒤꿈치에 닿는 부분이 없이 발끝만 꿰게 되어 있는 신발. ☆☆ Danh từ
🌏 DÉP, DÉP LÊ: Đồ dùng mang ở chân, chỉ có phần ngón chân được giữ còn không có quai ở đằng sau gót.

: 다른 사람이 보지 못하게 재빠르게. ☆☆ Phó từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP: Một cách rất nhanh mà người khác không thấy.

그머니 : 남이 잘 알아차리지 못하게 몰래. Phó từ
🌏 LÉN LÚT, RÓN RÉN, BÍ MẬT: Làm gì đó không cho người khác biết.

기롭다 : 사물의 이치나 주어진 상황 등을 바르게 판단하여 일을 잘 처리하는 재능이 있다. Tính từ
🌏 KHÔN NGOAN, THÔNG THÁI, TINH NHANH: Có tài phán đoán nguyên lí của sự vật hoặc tình huống có sẵn một cách đúng đắn và xử lí tốt công việc.

며시 : 남이 알아차리지 못하도록 드러나지 않게 가만히. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦM KÍN, MỘT CÁCH KÍN ĐÁO: Một cách im lặng không bộc lộ để người khác không biết được.

슬 : 남이 알아차리지 못하게 천천히 조용하게 행동하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÓN RÉN, MỘT CÁCH LEN LÉN: Hình ảnh im lặng hành động một cách chậm rãi để người khác không nhận ra.

금슬금 : 남이 알아차리지 못하도록 눈치를 살펴 가면서 슬며시 행동하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH THẬM THỤT: Điệu bộ để ý thái độ của người khác và hành động ngấm ngầm để người khác không biết được.

기 : 사물의 이치나 주어진 상황 등을 바르게 판단하여 일을 잘 처리하는 재능. Danh từ
🌏 SỰ KHÔN NGOAN, SỰ THÔNG THÁI, SỰ TINH NHANH: Khả năng phán đoán nguyên lý của sự vật hoặc tình huống có sẵn một cách đúng đắn và xử lý tốt công việc.

다 : 쇠붙이에 녹이 생기다. Động từ
🌏 GỈ, HAN: Đồ sắt bị gỉ sét.

라이드 (slide) : 불빛을 비추어 반사된 모습을 확대하여 화면에 보이도록 만든 필름. Danh từ
🌏 PHIM SLIDE, PHIM MÁY CHIẾU: Tấm phim được làm để có thể phóng to hình ảnh được chiếu sáng và nhìn thấy hình ảnh trên màn hình.

라이딩 (sliding) : 야구에서, 선수가 베이스를 밟거나 공을 잡기 위해 미끄러지듯 몸을 던지는 동작. Danh từ
🌏 SỰ LƯỚT BÓNG: Động tác cầu thủ ném người giống như bị trượt để chạm đến chốt hoặc bắt bóng trong bóng chày.

럼프 (slump) : 운동 경기에서, 자기 실력을 제대로 발휘하지 못하고 좋지 못한 결과를 내는 상태가 길게 계속되는 일. Danh từ
🌏 SỰ XUỐNG PHONG ĐỘ: Việc không phát huy được đúng mức thực lực của mình và liên tục kéo dài trạng thái tạo ra kết quả không tốt trong thi đấu thể thao.

렁슬렁 : 서두르지 않고 매우 느리게 행동하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Hình ảnh không vội vàng mà hành động một cách rất chậm chạp.

로건 (slogan) : 어떤 단체의 주장이나 생각을 짧고 명확하게 나타낸 말이나 글. Danh từ
🌏 KHẨU HIỆU: Lời nói hoặc câu viết thể hiện quan điểm hay đường lối của tổ chức nào đó một cách ngắn gọn và chính xác.

로바키아 (Slovakia) : 동유럽에 있는 나라. 주요 생산물로는 철, 동, 천연 소금 등이 있다. 공용어는 슬로바키아어이고 수도는 브라티슬라바이다. Danh từ
🌏 SLOVAKIA: Đất nước ở Đông Âu; sản vật chủ yếu có sắt, đồng, muối tự nhiên…; ngôn ngữ chính thức là tiếng Slovak và thủ đô là Bratislava.

로베니아 (Slovenia) : 동유럽에 있는 나라. 주요 생산물로는 석유, 납, 아연, 수은 등이 있다. 공용어는 슬로베니아어이고 수도는 류블랴나이다. Danh từ
🌏 SLOVENIA: Đất nước ở Đông Âu; sản vật chủ yếu có dầu mỏ, chì, kẽm, thủy ngân…; ngôn ngữ chính thức là tiếng Slovenia; thủ đô là Ljubljana.

쩍슬쩍 : 다른 사람이 보지 못하게 잇따라 재빠르게. Phó từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP: Nối tiếp nhau một cách rất nhanh mà người khác không thấy.

쩍하다 : (속된 말로) 남의 물건을 몰래 훔치다. Động từ
🌏 THÓ, XOÁY: (cách nói thông tục) Lén trộm đồ vật của người khác.

퍼- : (슬퍼, 슬퍼서, 슬펐다)→ 슬프다 None
🌏

프- : (슬프고, 슬픈데, 슬프니, 슬프면, 슬픈, 슬플, 슬픕니다)→ 슬프다 None
🌏

피 : 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐAU ĐỚN, MỘT CÁCH ĐAU BUỒN: Một cách đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt.

하 (膝下) : 부모가 자식을 키우고 보살피는 상태. Danh từ
🌏 SỰ NUÔI NẤNG CỦA CHA MẸ: Việc cha mẹ nuôi dưỡng và chăm sóc con cái.


:
Ngôn luận (36) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191)