💕 Start:

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 124 ALL : 146

: 사람이나 동물의 몸 안의 혈관을 돌며 산소와 영양분을 공급하고, 노폐물을 운반하는 붉은색의 액체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÁU, HUYẾT: Thể lỏng có màu đỏ, tuần hoàn huyết quản để cung cấp ôxi và chất dinh dưỡng trong cơ thể con người hay động vật và đào thải các chất cặn bã.

곤 (疲困) : 몸이나 마음이 지쳐서 힘듦. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ MỆT NHỌC: Việc cơ thể hay tinh thần khó nhọc vì kiệt quệ.

: 꽃봉오리나 잎 등이 벌어지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NỞ, TRỔ: Nụ hoa hay lá mở ra.

아노 (piano) : 검은색과 흰색 건반을 손가락으로 두드리거나 눌러서 소리를 내는 큰 악기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÀN PIANO, DƯƠNG CẦM: Đàn cỡ lớn phát ra âm thanh bằng cách ấn hay gõ tay các phím màu đen và trắng.

우다 : 꽃봉오리나 잎 등을 벌어지게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LÀM NỞ, LÀM TRỔ: Làm cho nụ hoa hoặc lá… trổ ra.

자 (pizza) : 이탈리아에서 유래한 것으로 둥글고 납작한 밀가루 반죽 위에 토마토, 고기, 치즈 등을 얹어 구운 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PIZZA: Món ăn bắt nguồn từ Ý, làm bằng bột mì đã nhào trộn nặn hình tròn và cho các thứ như cà chua, thịt, phô mai lên trên đó rồi mang nướng.

로 (疲勞) : 몸이나 정신이 지쳐서 힘듦. 또는 그런 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI: Việc cơ thể hoặc tinh thần uể oải và vất vả. Hoặc tình trạng như vậy.

부 (皮膚) : 사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 살의 겉 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 DA: Bộ phận bên ngoài của thịt, bao bọc cơ thể của con người hay động vật.

서 (避暑) : 더위를 피해 시원한 곳으로 감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÁNH NÓNG, SỰ NGHỈ MÁT: Việc đi tới nơi mát mẻ để tránh nóng.

하다 (避 하다) : 원치 않은 일을 당하거나 어려운 일이 일어나지 않게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 TRÁNH, NÉ, NÉ TRÁNH: Khiến cho việc khó khăn không xảy ra hoặc làm cho không phải chịu việc mình không muốn.

해 (被害) : 생명이나 신체, 재산, 명예 등에 손해를 입음. 또는 그 손해. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI: Việc bị thiệt hại về sinh mệnh hay thân thể, tài sản, danh dự… Hoặc thiệt hại đó.

해자 (被害者) : 피해를 입은 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI THIỆT HẠI: Người bị tổn thất.

고 (被告) : 개인 간의 권리나 이익 문제 등에 대한 재판에서 소송을 당한 사람. Danh từ
🌏 BỊ CÁO: Người bị tố cáo ở toà án về vấn đề lợi ích hay quyền lợi giữa các cá nhân.

고인 (被告人) : 범죄를 저질렀을 가능성이 있어 검사의 공소에 의해 재판을 받는 사람. Danh từ
🌏 BỊ CÁO, BỊ CAN: Người nhận phán quyết bởi công tố của kiểm sát viên vì có khả năng đã gây ra tội.

력 (披瀝) : 생각하는 것을 숨김없이 말함. Danh từ
🌏 SỰ GIÃI BÀY, SỰ THỔ LỘ: Việc nói ra cái đang suy nghĩ mà không giấu diếm.

로연 (披露宴) : 결혼이나 출생 등의 기쁜 일을 널리 알리기 위해 베푸는 잔치. Danh từ
🌏 TIỆC TÙNG, TIỆC MỪNG: Tiệc thết đãi để cho biết rộng rãi việc vui như kết hôn hay việc sinh đẻ.

리 : 여덟 개의 구멍이 있고 세로로 부는 목관 악기. Danh từ
🌏 SÁO: Nhạc cụ ống gỗ thổi dọc, có 8 lỗ.

부과 (皮膚科) : 피부에 관한 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. Danh từ
🌏 KHOA DA LIỄU, BỆNH VIỆN DA LIỄU: Lĩnh vực y học chữa bệnh liên quan đến da. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

살 (被殺) : 죽임을 당함. Danh từ
🌏 SỰ BỊ SÁT HẠI: Việc bị giết.

어나다 : 꽃 등이 피게 되다. Động từ
🌏 NỞ: Hoa... được nở ra.

어오르다 : 꽃봉오리 등이 맺혀 막 벌어지려고 하다. Động từ
🌏 NỞ RA: Nụ hoa... kết nụ, sắp mở rộng ra.

차 (彼此) : 이쪽과 저쪽의 양쪽. Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204)