💕 Start: 흘
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 49 ALL : 55
•
흘리다
:
물이나 작은 알갱이 등을 밖으로 새게 하거나 떨어뜨리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM VUNG VÃI, LÀM RƠI VÃI, LÀM VƯƠNG VÃI: Làm rơi hay làm rò gỉ ra ngoài những cái như hạt nhỏ hoặc nước.
•
흘러가다
:
액체 등이 높은 곳에서 낮은 곳으로 흐르면서 나아가다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÔI CHẢY, TRÔI ĐI: Chất lỏng chảy từ nơi cao xuống nơi thấp.
•
흘러나오다
:
액체나 기체 등이 밖으로 나오다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẢY RA, BAY RA: Chất lỏng hay chất khí... ra bên ngoài.
•
흘러내리다
:
물 등이 높은 곳에서 낮은 곳으로 흐르거나 떨어지다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẢY XUỐNG: Nước chảy hoặc rơi từ chỗ cao xuống chỗ chấp.
•
흘기다
:
눈동자를 옆으로 굴려 못마땅하게 노려보다.
☆
Động từ
🌏 QUẮC MẮT, NHÌN XÉO VẺ TỨC TỐI: Đẩy lòng đen mắt sang bên và nhìn chằm chằm giận dữ gây khó chịu.
•
흘러들다
:
물 등이 흘러서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 CHẢY VÀO: Nước... chảy vào hoặc đi vào.
•
흘겨보다
:
눈동자를 옆으로 굴려 못마땅게 노려보는 눈으로 보다.
Động từ
🌏 LIẾC, LƯỜM: Nhìn bằng ánh mắt chằm chặp, đảo đồng tử sang bên cạnh một cách khó chịu.
•
흘금
:
곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 THOÁNG LIẾC, LIẾC QUA: Hình ảnh nhìn thoáng một lần, lén lút bằng cái nhìn xéo.
•
흘금거리다
:
곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, NGÓ NGÓ LIẾC LIẾC: Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo.
•
흘금대다
:
곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, NGÓ NGÓ NGHIÊNG NGHIÊNG: Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo.
•
흘금하다
:
곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC QUA, LIẾC XÉO: Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo.
•
흘금흘금
:
곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, LIẾC LIẾC: Hình ảnh cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn liếc xéo.
•
흘금흘금하다
:
곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, LIẾC LIẾC: Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo.
•
흘긋
:
곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC XÉO: Hình ảnh nhìn thoáng qua một lần, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo.
•
흘긋거리다
:
곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC XÉO: Cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo.
•
흘긋대다
:
곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC XÉO, LIẾC LIẾC: Cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo.
•
흘긋하다
:
곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC NHÌN, LIẾC XÉO: Thoáng nhìn một lần, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo.
•
흘긋흘긋
:
곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC: Hình ảnh cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo.
•
흘긋흘긋하다
:
곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC XÉO, LIẾC LIẾC: Cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo.
•
흘깃
:
가볍게 한 번 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC QUA, THOÁNG NHÌN: Hình ảnh thoáng nhìn một lần, một cách nhẹ nhàng.
•
흘깃거리다
:
가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng.
•
흘깃대다
:
가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng.
•
흘깃하다
:
가볍게 한 번 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC, NGÓ: Nhìn thoáng một lần, một cách nhẹ nhàng.
•
흘깃흘깃
:
가볍게 자꾸 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC (NHÌN): Hình ảnh cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng.
•
흘깃흘깃하다
:
가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng.
•
흘끔
:
곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LEN LÉN: Hình ảnh liếc nhìn lén một lần bằng cái nhìn xéo.
•
흘끔거리다
:
곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC: Lén nhìn ngang một lần bằng cái nhìn xéo.
•
흘끔대다
:
곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC: Cứ lén nhìn ngang bằng cái nhìn xéo.
•
흘끔하다
:
곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC: Lén nhìn ngang một lần bằng cái nhìn xéo.
•
흘끔흘끔
:
곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC: Hình ảnh liên tục lén nhìn ngang bằng cái nhìn xéo.
•
흘끔흘끔하다
:
곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC: Cứ lén nhìn ngang bằng cái nhìn xéo
•
흘끗
:
곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯỚT QUA, MỘT CÁCH THOÁNG QUA: Hình ảnh liếc nhìn thoắt qua một lần.
•
흘끗거리다
:
곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ liếc nhìn thoắt qua.
•
흘끗대다
:
곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC QUA, LƯỚT QUA, THOÁNG QUA: Cứ liếc nhìn thoắt qua.
•
흘끗하다
:
곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC QUA, LƯỚT QUA, THOÁNG QUA: Liếc nhìn thoắt qua một lần.
•
흘끗흘끗
:
곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Hình ảnh cứ liếc nhìn thoắt qua.
•
흘끗흘끗하다
:
곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ liếc nhìn thoắt qua.
•
흘낏
:
가볍게 한 번 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 NHÌN QUA, LIẾC QUA: Hình ảnh nhẹ nhàng liếc nhìn một lần.
•
흘낏거리다
:
가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 NGÓ NGÓ, LIÊNG LIẾC: Cứ liếc nhìn một cách nhẹ nhàng.
•
흘낏대다
:
가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 NGÓ NGÓ, LIÊNG LIẾC: Cứ liếc nhìn một cách nhẹ nhàng.
•
흘낏하다
:
가볍게 한 번 흘겨보다.
Động từ
🌏 NGÓ QUA, LIẾC QUA: Nhẹ nhàng liếc nhìn một lần.
•
흘낏흘낏
:
가볍게 자꾸 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 NGÓ NGÓ, LIÊNG LIẾC: Hình ảnh cứ liếc nhìn một cách nhẹ nhàng.
•
흘낏흘낏하다
:
가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 NGÓ NGÓ, LIẾC LIẾC, NHÒM NHÒM: Cứ liếc nhìn nhẹ nhàng.
•
흘러-
:
(흘러, 흘러서, 흘렀다, 흘러라)→ 흐르다
None
🌏
•
흘러가-
:
(흘러가고, 흘러가는데, 흘러가, 흘러가서, 흘러가니, 흘러가면, 흘러가는, 흘러간, 흘러갈, 흘러갑니다, 흘러갔다, 흘러가라)→ 흘러가다
None
🌏
•
흘러나오-
:
(흘러나오고, 흘러나오는데, 흘러나오니, 흘러나오면, 흘러나오는, 흘러나온, 흘러나올, 흘러나옵니다)→ 흘러나오다
None
🌏
•
흘러나와-
:
(흘러나와, 흘러나와서, 흘러나왔다, 흘러나와라)→ 흘러나오다
None
🌏
•
흘러내려-
:
(흘러내려, 흘러내려서, 흘러내렸다, 흘러내려라)→ 흘러내리다
None
🌏
•
흘러내리-
:
(흘러내리고, 흘러내리는데, 흘러내리니, 흘러내리면, 흘러내리는, 흘러내린, 흘러내릴, 흘러내립니다)→ 흘러내리다
None
🌏
•
흘러넘치다
:
액체가 가득 차서 밖으로 흐르다.
Động từ
🌏 CHẢY TRÀN, TRÀO RA: Chất lỏng tràn đầy nên chảy ra ngoài.
•
흘러오다
:
물 등이 흐르면서 내려오다.
Động từ
🌏 CHẢY XUỐNG: Nước chảy rồi trôi xuống.
•
흘려-
:
(흘려, 흘려서, 흘렸다, 흘려라)→ 흘리다
None
🌏
•
흘려보내다
:
흘러가도록 내버려 두다.
Động từ
🌏 TRÔI ĐI, LÃNG QUÊN: Để mặc cho chảy đi.
•
흘리-
:
(흘리고, 흘리는데, 흘리니, 흘리면, 흘리는, 흘린, 흘릴, 흘립니다)→ 흘리다
None
🌏
•
흘림
:
글자를 흘려 써서 획의 생략과 연결이 심한 서체.
Danh từ
🌏 CHỮ THẢO: Nét chữ viết ngoáy, sự liên kết và giản lược của các nét rất nhiều.
• Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57)