💕 Start:

CAO CẤP : 79 ☆☆ TRUNG CẤP : 41 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 390 ALL : 529

계 (機械) : 일정한 일을 하는 도구나 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁY: Thiết bị hay dụng cụ làm một việc nhất định.

관 (機關) : 화력, 수력, 전력 등의 에너지를 기계적 에너지로 바꾸는 기계 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘNG CƠ, MÁY: Thiết bị cơ giới chuyển năng lượng như hoả lực, thuỷ lực, điện lực thành nguồn năng lượng mang tính cơ giới.

구 (器具) : 간단한 기계나 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 DỤNG CỤ, ĐỒ DÙNG: Công cụ hoặc máy móc đơn giản.

념 (紀念/記念) : 훌륭한 인물이나 특별한 일 등을 오래도록 잊지 않고 마음에 간직함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KỶ NIỆM: Việc ấp ủ trong lòng và nhớ thật lâu những điều đặc biệt hay nhân vật xuất sắc.

념일 (紀念日) : 특별한 일이 있을 때, 해마다 그 일이 있었던 날을 잊지 않고 떠올리는 날. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY KỶ NIỆM: Hàng năm cứ vào ngày đó thì ghi nhớ và chúc mừng khi có việc đặc biệt.

념품 (紀念品) : 기념으로 주거나 사는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ LƯU NIỆM, HÀNG LƯU NIỆM: Đồ vật tặng hoặc mua làm kỷ niệm.

능 (機能) : 어떤 역할이나 작용을 함. 또는 그런 역할이나 작용. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG: Việc tác động. Hoặc việc tác động như vậy.

다 : 가슴과 배를 아래로 향하거나 바닥에 대고 팔과 다리 또는 배를 움직여서 앞으로 나아가다. ☆☆ Động từ
🌏 TRƯỜN, BÒ, LÊ: Úp ngực và bụng hướng xuống phía dưới, sát với nền đất rồi làm cho tay, chân hoặc bụng chuyển động hướng về phía trước.

대 (期待/企待) : 어떤 일이 이루어지기를 바라며 기다림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MONG ĐỢI: Sự mong mỏi và chờ đợi việc gì đó được thực hiện.

대다 : 몸이나 물건을 무엇에 의지하여 비스듬히 대다. ☆☆ Động từ
🌏 DỰA, CHỐNG: Tựa nghiêng cơ thể hay đồ vật dựa vào cái gì đó.

도 (祈禱) : 바라는 바가 이루어지도록 절대적 존재 혹은 신앙의 대상에게 비는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẦU NGUYỆN, SỰ CẦU XIN: Việc cầu xin một đối tượng của tín ngưỡng hay một tồn tại mang tính tuyệt đối nào đó để mong điều mình ước muốn được thực hiện.

독교 (基督敎) : 천지 만물을 창조한 유일신을 섬기고, 그 아들 예수 그리스도를 구세주로 따르는 종교. ☆☆ Danh từ
🌏 CƠ ĐỐC GIÁO: Tôn giáo đặt nền tảng vào điều răn dạy của Chúa Giêsu cùng niềm tin rằng đức Chúa Giêsu là con trai của đức Chúa Trời.

둥 : 건축물에서 천장이나 지붕처럼 윗부분에 올리는 구조물을 떠받치는 긴 구조물. ☆☆ Danh từ
🌏 CỘT, TRỤ: Kết cấu dài đỡ kết cấu được đưa lên phần trên như mái nhà hay trần nhà ở trong công trình kiến trúc.

록 (記錄) : 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각을 적거나 영상으로 남김. 또는 그런 글이나 영상. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GHI CHÉP, SỰ GHI HÌNH, BẢN GHI CHÉP, TÀI LIỆU LƯU: Việc lưu lại bằng hình ảnh hoặc ghi lại suy nghĩ hoặc sự thật nào đó chủ yếu với mục đích lưu lại cho sau này. Hoặc hình ảnh hay bài viết như vậy.

말시험 (期末試驗) : 한 학기의 마지막에 보는 시험. ☆☆ Danh từ
🌏 KỲ THI CUỐI KỲ: Kỳ thi thi vào cuối một học kỳ.

반 (基盤) : 무엇을 하기 위해 기초가 되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỀU CƠ BẢN: Cái trở thành cơ bản để làm cái gì đó.

본 (基本) : 무엇을 하기 전에 가장 먼저 해야 하는 것이나 꼭 있어야 하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI GỐC, CÁI CƠ BẢN: Cái chắc chắn phải có hay cái phải làm trước tiên trước khi làm cái gì.

본적 (基本的) : 근본이나 기초가 되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành cơ bản hay hay nền tảng.

본적 (基本的) : 근본이나 기초가 되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ SỞ: Cái trở thành cơ bản hay nền tảng.

부 (寄附) : 다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 돈이나 재산을 대가 없이 내놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHO TẶNG, SỰ HIẾN TẶNG: Việc đưa ra tài sản hay tiền với mục đích giúp đỡ tập thể, cơ quan hay người khác mà không đòi hỏi gì.

사 (技士) : 직업적으로 자동차나 기계 등을 운전하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI LÁI XE, NGƯỜI LÁI MÁY, NGƯỜI ĐIỀU KHIỂN MÁY CHUYÊN NGHIỆP: Người làm nghề vận hành máy móc hoặc xe ô tô v.v...

사 (記事) : 신문이나 잡지 등에서 어떠한 사실을 알리는 글. ☆☆ Danh từ
🌏 MẨU TIN, BÀI BÁO: Một bài viết cho biết một sự thật nào đó đăng trên báo hay tạp chí.

술 (技術) : 과학 이론을 실제로 적용하여 인간 생활에 쓸모가 있게 하는 수단. ☆☆ Danh từ
🌏 KỸ THUẬT: Phương cách áp dụng lý thuyết khoa học vào thực tế và làm cho có ích đối với đời sống của con người.

술자 (技術者) : 어떤 분야에 전문적인 기술을 가진 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 KỸ SƯ, KỸ THUẬT VIÊN: Người có kỹ thuật mang tính chuyên môn ở lĩnh vực nào đó.

억력 (記憶力) : 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 마음이나 생각 속에 간직해 두고 생각해 내는 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Khả năng giữ lại trong suy nghĩ hay trong lòng những kinh nghiệm, sự thật, kiến thức, hình ảnh trước đây và nhớ lại chúng.

업 (企業) : 이윤을 얻기 위해 생산, 판매, 유통 등의 경제 활동을 하는 조직체. ☆☆ Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP: Tổ chức hoạt động kinh tế như sản xuất, bán, lưu thông (hàng hoá) nhằm thu lợi nhuận.

업가 (企業家) : 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người kinh doanh và tổ chức kinh doanh như dịch vụ, bán hàng, sản xuất với mục đích lợi nhuận.

여 (寄與) : 도움이 됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG GÓP, SỰ GÓP PHẦN: Việc giúp được (giúp ích).

운 : 생물이 몸을 움직이고 활동하는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÍ LỰC, KHÍ THẾ, SỨC LỰC: Sức mạnh mà sinh vật hoạt động và cử động thân mình.

울다 : 비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지다. ☆☆ Động từ
🌏 NGHIÊNG, DỐC: Một phía bị thấp hoặc bị xiên hơi lệch đi.

울이다 : 비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM NGHIÊNG, LÀM XIÊN, LÀM DỐC: Làm cho một phía thấp xuống hoặc bị xiên lệch đi.

원 (紀元) : 역사에서 연대를 세는 시작점이 되는 해. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG NGUYÊN: Năm khởi điểm tính niên đại trong lịch sử.

적 (奇跡/奇迹) : 평범한 사람들의 지식이나 생각으로는 설명할 수 없을 만큼 이상하고 놀라운 일. ☆☆ Danh từ
🌏 KỲ TÍCH, PHÉP MÀU: Việc dị thường và đáng ngạc nhiên đến mức không thể giải thích bằng kiến thức hay suy nghĩ của một người thông thường.

존 (旣存) : 이미 존재함. ☆☆ Danh từ
🌏 VỐN CÓ, SẴN CÓ: Đã có từ trước.

준 (基準) : 구별하거나 정도를 판단하기 위하여 그것과 비교하도록 정한 대상이나 잣대. ☆☆ Danh từ
🌏 TIÊU CHUẨN: Thước đo hay đối tượng đã định để so sánh với cái khác nhằm phán đoán mức độ hay phân loại.

지개 : 두 팔을 벌려 위로 뻗으면서 몸과 다리를 쭉 펴는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VƯƠN VAI ĐỨNG THẲNG DẬY: Việc dang hai cánh tay lên trên đồng thời duỗi thẳng chân và thân người.

초 (基礎) : 사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕. ☆☆ Danh từ
🌏 CƠ SỞ, NỀN TẢNG BAN ĐẦU: Nền tảng trở thành cơ bản của sự việc hay sự vật.

타 (其他) : 그 밖의 다른 것. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÁC, VÂN VÂN: Cái khác ngoài cái đó.

혼 (旣婚) : 이미 결혼함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÓ GIA ĐÌNH: Việc đã kết hôn.

획 (企劃) : 행사나 일 등의 절차와 내용을 미리 자세하게 계획함. ☆☆ Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH, DỰ ÁN, ĐỀ ÁN: Việc suy nghĩ trước một cách chi tiết về nội dung hay trình tự của công việc hoặc sự kiện.

후 (氣候) : 기온, 비, 눈, 바람 등의 기상 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI TIẾT: Trạng thái khí tượng của nhiệt độ, mưa, tuyết, gió v.v...


:
Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43)