💕 Start:

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 16 NONE : 159 ALL : 210

고리 : 한복의 윗옷. Danh từ
🌏 JEOGORI; ÁO CỦA BỘ HANBOK: Phần áo trên của bộ hanbok - trang phục truyền thống của người Hàn Quốc.

기압 (低氣壓) : 주위의 기압보다 더 낮은 기압. Danh từ
🌏 KHÍ ÁP THẤP, ÁP THẤP: Khí áp thấp hơn khí áp ở xung quanh.

: 뜻밖에 놀라운 일이나 안타까운 일을 보거나 들었을 때 하는 말. Thán từ
🌏 TRỜI ĐẤT! ÔI TRỜI! THIỆT LÀ!: Từ nói khi nhìn hoặc nghe thấy việc bất ngờ hoặc việc đáng tiếc mà không ngờ đến.

리다 : 뼈마디나 몸의 일부가 오래 눌려서 피가 잘 통하지 못하여 감각이 둔하고 아리다. Tính từ
🌏 : Xương hoặc một phần của cơ thể bị ấn lâu nên máu huyết lưu thông không tốt, mất cảm giác và tê dại.

물다 : 해가 져서 어두워지다. Động từ
🌏 XẨM TỐI, CHẠNG VẠNG: Mặt trời lặn nên trở nên tối.

버리다 : 마땅히 지켜야 할 도리나 의리를 잊거나 어기다. Động từ
🌏 BỎ QUA,ĐI NGƯỢC LẠI, LÀM TRÁI (ĐẠO LÝ): Quên hoặc làm trái đạo lí hay nghĩa lí đáng lẽ phải giữ gìn.

서 (著書) : 책을 지음. 또는 지은 그 책. Danh từ
🌏 VIỆC VIẾT SÁCH, SÁCH ĐƯỢC VIẾT: Sự viết sách. Hoặc cuốn sách được viết đó.

소득 (低所得) : 적은 수입. Danh từ
🌏 THU NHẬP THẤP: Khoản thu nhập ít.

승 : 사람이 죽으면 그 영혼이 가서 산다는 세상. Danh từ
🌏 THẾ GIỚI BÊN KIA: Thế giới nơi con người chết đi thì linh hồn đến đó sống.

작권 (著作權) : 창작물에 대해 저작자나 그 권리를 이어받은 사람이 가지는 권리. Danh từ
🌏 TÁC QUYỀN, QUYỀN TÁC GIẢ: Quyền lợi về tác phẩm mà tác giả hoặc người tiếp nhận quyền lợi đó nắm giữ.

조 (低調) : 가락이 낮음. 또는 그런 가락. Danh từ
🌏 NHỊP TRẦM, NỐT TRẦM: Giai điệu thấp. Hoặc giai điệu như vậy.

항 (抵抗) : 어떤 힘이나 조건에 굽히지 않고 거역하거나 견딤. Danh từ
🌏 SỨC CHỐNG CỰ, SỨC KHÁNG CỰ: Việc không chịu khuất phục và chống lại hoặc chịu đựng trước sức mạnh hay hoàn cảnh nào đó.

출산 (低出産) : 한 사회에서 일정 기간 동안 아기를 낳는 비율이 낮음. 또는 그런 현상. Danh từ
🌏 SỰ ÍT SINH CON, HIỆN TƯỢNG ÍT SINH CON: Tỉ lệ sinh con thấp trong một thời kì nhất định của một xã hội. Hoặc hiện tượng như vậy.

가 (低價) : 싼 가격. Danh từ
🌏 GIÁ THẤP: Giá rẻ.

혈압 (低血壓) : 혈압이 정상보다 낮은 증세. Danh từ
🌏 HUYẾT ÁP THẤP: Chứng huyết áp thấp hơn bình thường.

학력 (低學歷) : 교육을 받은 학력이 낮음. Danh từ
🌏 HỌC LỰC THẤP, HỌC LỰC KÉM: Trình độ học tập kém.

하 (低下) : 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아짐. Danh từ
🌏 SỰ GIẢM SÚT, SỰ KÉM ĐI, SỰ XUỐNG CẤP: Việc mức độ, tiêu chuẩn hay năng suất giảm thấp xuống.

해 (沮害) : 막아서 못하도록 해를 끼침. Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ, SỰ TRỞ NGẠI: Sự gây hại để ngăn chặn không cho làm.


:
Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59)