💕 Start:

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 16 NONE : 159 ALL : 210

번 (這番) : 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN KIA, LẦN NỌ: Thứ tự hoặc thời gian đã qua trước lúc đang nói.

: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 곳이나 방향을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, CHỖ ẤY, PHÍA ĐÓ: Từ chỉ phương hướng hay nơi chốn xa với người đang nói và nghe.

: 말하는 이와 듣는 이에게서 멀리 떨어져 있는 대상을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 KIA, NỌ: Từ chỉ đối tượng cách xa cả người nói và người nghe.

: 말하는 사람과 듣는 사람에게서 멀리 떨어져 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말. ☆☆☆ Định từ
🌏 KIA, NỌ: Từ dùng khi chỉ đối tượng cách xa cả người nói và người nghe.

: 말하는 사람이 듣는 사람에게 자신을 낮추어 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 EM, CON, CHÁU: Cách người nói hạ mình để xưng hô với người nghe.

: 할 말이 얼른 생각나지 않을 때 쓰는 말. ☆☆☆ Thán từ
🌏 Ờ…: Từ dùng khi chưa nghĩ ngay ra được câu nói.

것 : 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe.

기 : 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, CHỖ ĐÓ, CHỖ ẤY: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe.

런 : 상태, 모양, 성질 등이 저러한. ☆☆☆ Định từ
🌏 ĐÓ, KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... như thế kia.

렇다 : 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY, NHƯ THẾ KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... giống với cái đó.

희 : 말하는 사람이 자기보다 높은 사람에게 자기를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CHÚNG TÔI, CHÚNG EM, CHÚNG CON: Từ người nói dùng để chỉ bản thân hoặc nhiều người trong đó có cả mình khi xưng hô với người có vai vế lớn hơn mình.

분 : (아주 높이는 말로) 저 사람. ☆☆☆ Đại từ
🌏 VỊ KIA: (cách nói rất kính trọng) Người nọ.

거 : 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe.

녁 : 해가 지기 시작할 때부터 밤이 될 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI TỐI: Khoảng thời gian từ lúc mặt trời bắt đầu lặn cho đến lúc về đêm.

곳 : 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CHỖ KIA, NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe.

금 (貯金) : 돈을 모아 두거나 은행 등의 금융 기관에 맡김. 또는 그런 돈. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM TIỀN, TIỀN TIẾT KIỆM: Việc gom tiền lại hoặc gửi vào tổ chức tín dụng như ngân hàng... Hoặc món tiền như vậy.


:
Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19)