💕 Start: 저
☆ CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 16 NONE : 159 ALL : 210
•
저-
(低)
:
'낮은'의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 THẤP: Tiền tố thêm nghĩa "thấp".
•
저기
:
생각이 잘 나지 않을 때에 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 GƯỢM ĐÃ, À MÀ NÀY: Từ dùng khi nghĩ không ra.
•
저녁때
:
해가 지기 시작할 때부터 밤이 될 때까지의 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚC TỐI, KHI TỐI: Khoảng thời gian khi mặt trời bắt đầu lặn cho đến lúc về đêm.
•
저러다
:
저렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NHƯ THẾ: Làm như thế.
•
저마다
:
각각의 사람이나 사물마다.
☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NGƯỜI, MỖI CÁI: Từng người hay mỗi sự vật.
•
저만큼
:
저러한 정도. 또는 저만한 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.
•
저울
:
물건의 무게를 다는 데 쓰는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI CÂN: Dụng cụ dùng để đo trọng lượng đồ vật.
•
저장
(貯藏)
:
물건이나 재화 등을 모아서 보관함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯU TRỮ, SỰ TÍCH TRỮ: Sự thu gom bảo quản đồ đạc hay tài sản...
•
저지르다
:
문제가 되는 어떤 일을 일으키다.
☆☆
Động từ
🌏 GÂY RA, TẠO RA, LÀM RA: Gây ra việc nào đó mà có vấn đề.
•
저축
(貯蓄)
:
돈이나 재물 등을 아껴 써서 모아 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM: Việc dùng một cách dè sẻn để tích cóp tiền bạc hay của cải...
•
저만큼
:
저러한 정도로. 또는 저만한 정도로.
☆☆
Phó từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Với mức độ như thế đó. Hoặc mức độ bằng như vậy.
•
저마다
:
각각의 사람이나 사물.
☆☆
Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, MỖI CÁI: Từng người hay sự vật.
•
저렴하다
(低廉 하다)
:
값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
•
저급
(低級)
:
품질이나 수준 등이 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 CẤP THẤP, MỨC THẤP: Việc chất lượng hay trình độ... thấp.
•
저리
:
저곳으로. 또는 저쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÊN KIA, PHÍA KIA: Về chỗ nọ. Hoặc về phía nọ.
•
저자
(著者)
:
글이나 책을 쓴 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC GIẢ: Người viết bài hay sách.
•
저절로
:
다른 힘을 빌리지 않고 제 스스로. 또는 일부러 힘을 들이지 않고 자연적으로.
☆☆
Phó từ
🌏 TỰ DƯNG, TỰ NHIÊN, TỰ ĐỘNG: Không mượn sức của người khác mà tự mình. Hoặc cố không dốc sức mà một cách tự nhiên.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160)